Bản dịch của từ Formative evaluation trong tiếng Việt
Formative evaluation

Formative evaluation (Noun)
Một đánh giá được thực hiện trong quá trình phát triển hoặc cải thiện một chương trình, dự án hoặc sản phẩm.
An evaluation conducted during the development or improvement of a program, project, or product.
Một loại đánh giá nhằm theo dõi quá trình học tập của học sinh để cung cấp phản hồi liên tục có thể được sử dụng bởi giáo viên để cải thiện việc giảng dạy của họ và bởi học sinh để cải thiện việc học của họ.
A type of assessment aimed at monitoring student learning to provide ongoing feedback that can be used by instructors to improve their teaching and by students to improve their learning.
Một phương pháp đánh giá các quy trình với mục đích nâng cao hiệu suất và hiệu quả của chương trình.
A method of evaluating processes with the purpose of enhancing program performance and effectiveness.