Bản dịch của từ Formative evaluation trong tiếng Việt

Formative evaluation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formative evaluation (Noun)

fˈɔɹmətɨv ɨvˌæljuˈeɪʃən
fˈɔɹmətɨv ɨvˌæljuˈeɪʃən
01

Một đánh giá được thực hiện trong quá trình phát triển hoặc cải thiện một chương trình, dự án hoặc sản phẩm.

An evaluation conducted during the development or improvement of a program, project, or product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại đánh giá nhằm theo dõi quá trình học tập của học sinh để cung cấp phản hồi liên tục có thể được sử dụng bởi giáo viên để cải thiện việc giảng dạy của họ và bởi học sinh để cải thiện việc học của họ.

A type of assessment aimed at monitoring student learning to provide ongoing feedback that can be used by instructors to improve their teaching and by students to improve their learning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp đánh giá các quy trình với mục đích nâng cao hiệu suất và hiệu quả của chương trình.

A method of evaluating processes with the purpose of enhancing program performance and effectiveness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formative evaluation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formative evaluation

Không có idiom phù hợp