Bản dịch của từ Foster care trong tiếng Việt
Foster care

Foster care(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Chăm sóc thay thế (foster care) là hình thức chăm sóc trẻ em, trong đó trẻ em được giao cho các gia đình tạm thời nhằm bảo vệ và chăm sóc khi cha mẹ ruột không đủ khả năng. Khái niệm này phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "foster care" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong thực tiễn và có thể bao gồm cả chương trình hỗ trợ cho trẻ em từ 18 tuổi trở lên.
Thuật ngữ "foster care" bắt nguồn từ động từ "foster", có gốc từ tiếng Latin "fostere", có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc chăm sóc. Trong lịch sử, hình thức chăm sóc này bắt đầu phát triển ở châu Âu vào thế kỷ 19 như một giải pháp cho việc chăm sóc trẻ em bị bỏ rơi hoặc không có điều kiện sống ổn định. Ngày nay, "foster care" chỉ việc nuôi dưỡng trẻ em trong gia đình nuôi dưỡng tạm thời, phản ánh sự cam kết chăm sóc và bảo vệ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Chăm sóc nuôi dưỡng ("foster care") là một thuật ngữ xuất hiện thường xuyên trong các phần thi viết và nói của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề xã hội và gia đình. Khái niệm này cũng xuất hiện trong văn cảnh học thuật và thực tiễn, như trong nghiên cứu về sự phát triển trẻ em, bài viết về chính sách xã hội, và thảo luận về quyền lợi trẻ em. Tình huống sử dụng phổ biến liên quan đến việc chăm sóc và hỗ trợ trẻ em chịu ảnh hưởng từ môi trường gia đình không lành mạnh.
Chăm sóc thay thế (foster care) là hình thức chăm sóc trẻ em, trong đó trẻ em được giao cho các gia đình tạm thời nhằm bảo vệ và chăm sóc khi cha mẹ ruột không đủ khả năng. Khái niệm này phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "foster care" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong thực tiễn và có thể bao gồm cả chương trình hỗ trợ cho trẻ em từ 18 tuổi trở lên.
Thuật ngữ "foster care" bắt nguồn từ động từ "foster", có gốc từ tiếng Latin "fostere", có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc chăm sóc. Trong lịch sử, hình thức chăm sóc này bắt đầu phát triển ở châu Âu vào thế kỷ 19 như một giải pháp cho việc chăm sóc trẻ em bị bỏ rơi hoặc không có điều kiện sống ổn định. Ngày nay, "foster care" chỉ việc nuôi dưỡng trẻ em trong gia đình nuôi dưỡng tạm thời, phản ánh sự cam kết chăm sóc và bảo vệ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Chăm sóc nuôi dưỡng ("foster care") là một thuật ngữ xuất hiện thường xuyên trong các phần thi viết và nói của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề xã hội và gia đình. Khái niệm này cũng xuất hiện trong văn cảnh học thuật và thực tiễn, như trong nghiên cứu về sự phát triển trẻ em, bài viết về chính sách xã hội, và thảo luận về quyền lợi trẻ em. Tình huống sử dụng phổ biến liên quan đến việc chăm sóc và hỗ trợ trẻ em chịu ảnh hưởng từ môi trường gia đình không lành mạnh.
