Bản dịch của từ Foster care trong tiếng Việt
Foster care

Foster care (Noun)
Many children benefit from foster care during difficult family situations.
Nhiều trẻ em được hưởng lợi từ việc chăm sóc nuôi dưỡng trong hoàn cảnh gia đình khó khăn.
Foster care does not always provide stability for the children involved.
Chăm sóc nuôi dưỡng không phải lúc nào cũng mang lại sự ổn định cho trẻ em.
How does foster care help children in crisis situations?
Chăm sóc nuôi dưỡng giúp trẻ em trong tình huống khủng hoảng như thế nào?
Many children in foster care need loving homes and support.
Nhiều trẻ em trong hệ thống nuôi dưỡng cần những ngôi nhà yêu thương và hỗ trợ.
Not all families are suitable for foster care placements.
Không phải tất cả các gia đình đều phù hợp để nhận nuôi trẻ.
How does foster care impact children's emotional development?
Hệ thống nuôi dưỡng ảnh hưởng thế nào đến sự phát triển cảm xúc của trẻ?
Many children in foster care need loving families and support.
Nhiều trẻ em trong hệ thống nuôi dưỡng cần gia đình yêu thương và hỗ trợ.
Not all foster care placements are successful for the children involved.
Không phải tất cả các trường hợp nuôi dưỡng đều thành công với trẻ em.
How does foster care impact children's emotional development in society?
Hệ thống nuôi dưỡng ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển cảm xúc của trẻ em trong xã hội?
Chăm sóc thay thế (foster care) là hình thức chăm sóc trẻ em, trong đó trẻ em được giao cho các gia đình tạm thời nhằm bảo vệ và chăm sóc khi cha mẹ ruột không đủ khả năng. Khái niệm này phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "foster care" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong thực tiễn và có thể bao gồm cả chương trình hỗ trợ cho trẻ em từ 18 tuổi trở lên.
Thuật ngữ "foster care" bắt nguồn từ động từ "foster", có gốc từ tiếng Latin "fostere", có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc chăm sóc. Trong lịch sử, hình thức chăm sóc này bắt đầu phát triển ở châu Âu vào thế kỷ 19 như một giải pháp cho việc chăm sóc trẻ em bị bỏ rơi hoặc không có điều kiện sống ổn định. Ngày nay, "foster care" chỉ việc nuôi dưỡng trẻ em trong gia đình nuôi dưỡng tạm thời, phản ánh sự cam kết chăm sóc và bảo vệ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Chăm sóc nuôi dưỡng ("foster care") là một thuật ngữ xuất hiện thường xuyên trong các phần thi viết và nói của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề xã hội và gia đình. Khái niệm này cũng xuất hiện trong văn cảnh học thuật và thực tiễn, như trong nghiên cứu về sự phát triển trẻ em, bài viết về chính sách xã hội, và thảo luận về quyền lợi trẻ em. Tình huống sử dụng phổ biến liên quan đến việc chăm sóc và hỗ trợ trẻ em chịu ảnh hưởng từ môi trường gia đình không lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp