Bản dịch của từ Foster care trong tiếng Việt

Foster care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foster care (Noun)

01

Hệ thống cung cấp dịch vụ chăm sóc tạm thời cho những đứa trẻ không thể sống cùng cha mẹ ruột.

The system of providing temporary care for children who cannot live with their biological parents.

Ví dụ

Many children benefit from foster care during difficult family situations.

Nhiều trẻ em được hưởng lợi từ việc chăm sóc nuôi dưỡng trong hoàn cảnh gia đình khó khăn.

Foster care does not always provide stability for the children involved.

Chăm sóc nuôi dưỡng không phải lúc nào cũng mang lại sự ổn định cho trẻ em.

How does foster care help children in crisis situations?

Chăm sóc nuôi dưỡng giúp trẻ em trong tình huống khủng hoảng như thế nào?

02

Một hình thức chăm sóc thay thế cho trẻ em, thường có sự tham gia của gia đình cung cấp dịch vụ chăm sóc này.

A form of substitute care for children typically involving a family that provides this care.

Ví dụ

Many children in foster care need loving homes and support.

Nhiều trẻ em trong hệ thống nuôi dưỡng cần những ngôi nhà yêu thương và hỗ trợ.

Not all families are suitable for foster care placements.

Không phải tất cả các gia đình đều phù hợp để nhận nuôi trẻ.

How does foster care impact children's emotional development?

Hệ thống nuôi dưỡng ảnh hưởng thế nào đến sự phát triển cảm xúc của trẻ?

03

Việc giao trẻ em dưới sự giám hộ của một người chăm sóc được chứng nhận.

The placement of children in the custody of a certified caregiver.

Ví dụ

Many children in foster care need loving families and support.

Nhiều trẻ em trong hệ thống nuôi dưỡng cần gia đình yêu thương và hỗ trợ.

Not all foster care placements are successful for the children involved.

Không phải tất cả các trường hợp nuôi dưỡng đều thành công với trẻ em.

How does foster care impact children's emotional development in society?

Hệ thống nuôi dưỡng ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển cảm xúc của trẻ em trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foster care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foster care

Không có idiom phù hợp