Bản dịch của từ Foundry proof trong tiếng Việt
Foundry proof
Noun [U/C] Adjective Phrase

Foundry proof (Noun)
fˈaʊndɹi pɹuf
fˈaʊndɹi pɹuf
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hành động thành lập một cái gì đó, đặc biệt là một công ty hoặc tổ chức.
The act of founding something especially a company or institution
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Foundry proof (Adjective)
fˈaʊndɹi pɹuf
fˈaʊndɹi pɹuf
01
Nói đến độ bền hoặc chất lượng cực đại của sản phẩm hoặc vật liệu, thường được dùng để chỉ độ tin cậy hoặc độ bền.
Referring to the most extreme strength or quality of a product or material often used to indicate reliability or durability
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Foundry proof (Phrase)
fˈaʊndɹi pɹuf
fˈaʊndɹi pɹuf
01
Thuật ngữ được sử dụng để chỉ bằng chứng về chất lượng hoặc độ bền trong bối cảnh xưởng đúc.
The term used to denote proof of quality or durability in a foundry context
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Foundry proof
Không có idiom phù hợp