Bản dịch của từ Foundry proof trong tiếng Việt

Foundry proof

Phrase Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foundry proof(Phrase)

fˈaʊndɹi pɹuf
fˈaʊndɹi pɹuf
01

Thuật ngữ được sử dụng để chỉ bằng chứng về chất lượng hoặc độ bền trong bối cảnh xưởng đúc.

The term used to denote proof of quality or durability in a foundry context

Ví dụ

Foundry proof(Noun)

fˈaʊndɹi pɹuf
fˈaʊndɹi pɹuf
01

Nơi kim loại được nấu chảy và đúc thành hình dạng.

A place where metal is melted and cast into shapes

Ví dụ
02

Một xưởng hoặc nhà máy đúc kim loại.

A workshop or factory for casting metal

Ví dụ
03

Hành động thành lập một cái gì đó, đặc biệt là một công ty hoặc tổ chức.

The act of founding something especially a company or institution

Ví dụ

Foundry proof(Adjective)

fˈaʊndɹi pɹuf
fˈaʊndɹi pɹuf
01

Nói đến độ bền hoặc chất lượng cực đại của sản phẩm hoặc vật liệu, thường được dùng để chỉ độ tin cậy hoặc độ bền.

Referring to the most extreme strength or quality of a product or material often used to indicate reliability or durability

Ví dụ