Bản dịch của từ Foundry proof trong tiếng Việt
Foundry proof

Foundry proof (Noun)
Hành động thành lập một cái gì đó, đặc biệt là một công ty hoặc tổ chức.
The act of founding something especially a company or institution
Foundry proof (Adjective)
Nói đến độ bền hoặc chất lượng cực đại của sản phẩm hoặc vật liệu, thường được dùng để chỉ độ tin cậy hoặc độ bền.
Referring to the most extreme strength or quality of a product or material often used to indicate reliability or durability
Foundry proof (Phrase)
Thuật ngữ được sử dụng để chỉ bằng chứng về chất lượng hoặc độ bền trong bối cảnh xưởng đúc.
The term used to denote proof of quality or durability in a foundry context
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp