Bản dịch của từ Frame up trong tiếng Việt

Frame up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frame up (Verb)

fɹˈeɪm ˈʌp
fɹˈeɪm ˈʌp
01

Làm cho ai đó có vẻ như phạm tội mặc dù thực tế họ không phạm tội.

To make someone seem to be guilty of a crime although they are not.

Ví dụ

They tried to frame up John for the robbery last week.

Họ đã cố gắng đổ lỗi cho John về vụ cướp tuần trước.

The police did not frame up any innocent people during the investigation.

Cảnh sát không đổ lỗi cho người vô tội nào trong cuộc điều tra.

Did the media frame up Sarah in the recent scandal?

Có phải truyền thông đã đổ lỗi cho Sarah trong vụ bê bối gần đây?

Frame up (Phrase)

fɹˈeɪm ˈʌp
fɹˈeɪm ˈʌp
01

Lên kế hoạch hoặc làm điều gì đó có vẻ như đã được ai đó thực hiện nhằm mục đích gây hại cho họ hoặc đạt được lợi thế.

To plan or make something falsely appear to have been done by someone in order to harm them or gain an advantage.

Ví dụ

They tried to frame up Sarah for the missing funds at school.

Họ đã cố gắng đổ lỗi cho Sarah về số tiền bị mất ở trường.

The police did not frame up anyone during the investigation.

Cảnh sát đã không đổ lỗi cho ai trong quá trình điều tra.

Did the committee frame up John to win the election?

Ủy ban có đổ lỗi cho John để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frame up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frame up

Không có idiom phù hợp