Bản dịch của từ Fruit goes soft trong tiếng Việt

Fruit goes soft

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fruit goes soft (Verb)

fɹˈut ɡˈoʊz sˈɑft
fɹˈut ɡˈoʊz sˈɑft
01

Trở nên mềm hoặc mềm hơn về kết cấu, thường chỉ trái cây.

To become soft or softer in texture, usually referring to fruit.

Ví dụ

The apples go soft if left out for too long.

Những quả táo sẽ trở nên mềm nếu để quá lâu.

Bananas do not go soft quickly in the refrigerator.

Chuối không nhanh chóng trở nên mềm trong tủ lạnh.

Do oranges go soft after a week on the counter?

Cam có trở nên mềm sau một tuần trên bàn không?

02

Suy biến hoặc hỏng, dẫn đến sự thay đổi trong độ đồng nhất.

To deteriorate or spoil, leading to a change in consistency.

Ví dụ

The apples in the basket went soft after a week.

Những quả táo trong giỏ đã hỏng sau một tuần.

The oranges did not go soft during the social event.

Những quả cam không bị hỏng trong sự kiện xã hội.

Did the bananas go soft before the party?

Những quả chuối có bị hỏng trước bữa tiệc không?

03

Mất độ cứng, thường dẫn đến chất lượng không mong muốn để tiêu thụ.

To lose firmness, often resulting in undesirable qualities for consumption.

Ví dụ

The apples went soft after sitting out for two weeks.

Những quả táo đã trở nên nhũn sau hai tuần để ngoài.

The bananas did not go soft during the party.

Những quả chuối không trở nên nhũn trong bữa tiệc.

Did the oranges go soft before the event started?

Có phải những quả cam đã trở nên nhũn trước khi sự kiện bắt đầu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fruit goes soft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fruit goes soft

Không có idiom phù hợp