Bản dịch của từ Fruit goes soft trong tiếng Việt
Fruit goes soft
Fruit goes soft (Verb)
Suy biến hoặc hỏng, dẫn đến sự thay đổi trong độ đồng nhất.
To deteriorate or spoil, leading to a change in consistency.
Mất độ cứng, thường dẫn đến chất lượng không mong muốn để tiêu thụ.
To lose firmness, often resulting in undesirable qualities for consumption.
"Có nghĩa 'trái cây trở nên mềm', 'fruit goes soft' mô tả hiện tượng trái cây mất độ cứng và trở nên nhũn nhão do quá trình chín hoặc phân hủy. Hiện tượng này thường xảy ra khi trái cây bị tiếp xúc với không khí, nhiệt độ cao hoặc độ ẩm, dẫn đến sự phân giải các chất dinh dưỡng và cấu trúc tế bào. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ".