Bản dịch của từ Fruit goes soft trong tiếng Việt
Fruit goes soft

Fruit goes soft (Verb)
The apples go soft if left out for too long.
Những quả táo sẽ trở nên mềm nếu để quá lâu.
Bananas do not go soft quickly in the refrigerator.
Chuối không nhanh chóng trở nên mềm trong tủ lạnh.
Do oranges go soft after a week on the counter?
Cam có trở nên mềm sau một tuần trên bàn không?
Suy biến hoặc hỏng, dẫn đến sự thay đổi trong độ đồng nhất.
To deteriorate or spoil, leading to a change in consistency.
The apples in the basket went soft after a week.
Những quả táo trong giỏ đã hỏng sau một tuần.
The oranges did not go soft during the social event.
Những quả cam không bị hỏng trong sự kiện xã hội.
Did the bananas go soft before the party?
Những quả chuối có bị hỏng trước bữa tiệc không?
Mất độ cứng, thường dẫn đến chất lượng không mong muốn để tiêu thụ.
To lose firmness, often resulting in undesirable qualities for consumption.
The apples went soft after sitting out for two weeks.
Những quả táo đã trở nên nhũn sau hai tuần để ngoài.
The bananas did not go soft during the party.
Những quả chuối không trở nên nhũn trong bữa tiệc.
Did the oranges go soft before the event started?
Có phải những quả cam đã trở nên nhũn trước khi sự kiện bắt đầu?
"Có nghĩa 'trái cây trở nên mềm', 'fruit goes soft' mô tả hiện tượng trái cây mất độ cứng và trở nên nhũn nhão do quá trình chín hoặc phân hủy. Hiện tượng này thường xảy ra khi trái cây bị tiếp xúc với không khí, nhiệt độ cao hoặc độ ẩm, dẫn đến sự phân giải các chất dinh dưỡng và cấu trúc tế bào. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ".