Bản dịch của từ Fruit of the poisonous tree trong tiếng Việt
Fruit of the poisonous tree

Fruit of the poisonous tree (Noun)
The fruit of the poisonous tree is not allowed in court cases.
Quả của cây độc không được phép trong các vụ án.
The lawyer argued that the evidence was fruit of the poisonous tree.
Luật sư lập luận rằng chứng cứ là quả của cây độc.
Is the fruit of the poisonous tree applicable in this social case?
Quả của cây độc có áp dụng trong vụ xã hội này không?
The fruit of the poisonous tree affects many social justice cases.
Quả của cây độc hại ảnh hưởng đến nhiều vụ án công bằng xã hội.
The lawyer argued the fruit of the poisonous tree was inadmissible.
Luật sư lập luận rằng quả của cây độc hại không thể chấp nhận.
Is the fruit of the poisonous tree relevant in social crime cases?
Quả của cây độc hại có liên quan trong các vụ án tội phạm xã hội không?
Đề cập đến hậu quả của việc sử dụng các phương pháp không đạo đức để thu thập thông tin hoặc chứng cứ.
Refers to the consequences of using unethical methods to obtain information or evidence.
The fruit of the poisonous tree affects many social justice cases today.
Quả của cây độc hại ảnh hưởng đến nhiều vụ công lý xã hội hôm nay.
The fruit of the poisonous tree does not benefit our community initiatives.
Quả của cây độc hại không mang lại lợi ích cho các sáng kiến cộng đồng.
Is the fruit of the poisonous tree evident in recent social studies?
Liệu quả của cây độc hại có rõ ràng trong các nghiên cứu xã hội gần đây không?
"Cây độc trái" là một thuật ngữ pháp lý trong hệ thống tư pháp Mỹ, chỉ các chứng cứ thu được không hợp pháp và không thể được sử dụng trong phiên tòa. Nguyên tắc này được xây dựng trên cơ sở rằng các chứng cứ không hợp pháp sẽ dẫn đến việc thu thập thêm chứng cứ tương tự, coi như "trái của cây độc". Tại Anh, khái niệm này ít được nhấn mạnh hơn, nhưng thu thập chứng cứ không hợp pháp vẫn có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý tương tự.