Bản dịch của từ Fueled trong tiếng Việt
Fueled

Fueled (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của nhiên liệu.
Past tense and past participle of fuel.
Her passion for education fueled her desire to help underprivileged students.
Niềm đam mê của cô ấy đã thúc đẩy mong muốn giúp đỡ học sinh nghèo.
The lack of funding fueled the protests against the government's education policies.
Sự thiếu vốn đã kích thích các cuộc biểu tình chống lại chính sách giáo dục của chính phủ.
Did the controversial article about school lunches fuel the community discussion?
Liệu bài báo gây tranh cãi về bữa trưa ở trường có kích thích cuộc thảo luận trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Fueled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fuelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fuelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuelling |
Họ từ
Từ "fueled" là quá khứ phân từ của động từ "fuel" trong tiếng Anh, có nghĩa là cung cấp năng lượng hoặc nguyên liệu cho một cơ chế, sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, nhưng "fueled" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về phương tiện, công nghệ hoặc các hoạt động cần nguồn nguyên liệu tích cực. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ trong các cụm từ cụ thể hơn là ngữ nghĩa chung.
Từ "fueled" có nguồn gốc từ động từ "fuel", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "fuile" và tiếng Latinh "fuella", có nghĩa là "chất đốt". Lịch sử từ này liên quan đến sự phát triển của năng lượng, khởi nguồn từ những vật liệu giúp cung cấp nhiệt hoặc sức mạnh. Ngày nay, "fueled" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc cung cấp động lực hoặc sức mạnh cho một hoạt động hay ý tưởng nào đó.
Từ "fueled" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như năng lượng, môi trường và phát triển bền vững. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp năng lượng hoặc động lực cho một quá trình, ví dụ như trong kinh doanh hoặc tâm lý học. "Fueled" thường đi kèm với các danh từ như "growth", "passion", hay "innovation" để diễn tả sự thịnh vượng hoặc động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



