Bản dịch của từ Fuels trong tiếng Việt
Fuels
Fuels (Noun)
Social media fuels communication among people worldwide, especially during crises.
Mạng xã hội cung cấp năng lượng cho giao tiếp giữa mọi người trên toàn cầu, đặc biệt trong khủng hoảng.
Social media does not fuel positive interactions in every community online.
Mạng xã hội không cung cấp năng lượng cho các tương tác tích cực trong mọi cộng đồng trực tuyến.
How does social media fuel social movements like Black Lives Matter?
Mạng xã hội cung cấp năng lượng cho các phong trào xã hội như Black Lives Matter như thế nào?
Coal and oil are common fuels used in many households today.
Than đá và dầu là nhiên liệu phổ biến trong nhiều hộ gia đình hôm nay.
Solar energy does not rely on traditional fuels like coal or oil.
Năng lượng mặt trời không phụ thuộc vào nhiên liệu truyền thống như than đá hoặc dầu.
What types of fuels are used in public transportation systems?
Những loại nhiên liệu nào được sử dụng trong các hệ thống giao thông công cộng?
Community events fuels social connections among neighbors in our town.
Các sự kiện cộng đồng kích thích mối liên kết xã hội giữa hàng xóm trong thị trấn.
Social media does not fuels genuine friendships among users effectively.
Mạng xã hội không kích thích tình bạn chân thành giữa người dùng một cách hiệu quả.
What fuels your interest in volunteering at local charities?
Điều gì kích thích sự quan tâm của bạn trong việc tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương?
Dạng danh từ của Fuels (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fuel | Fuels |
Fuels (Verb)
Để cung cấp nhiên liệu.
To supply with fuel.
The government fuels community projects with grants and resources each year.
Chính phủ cung cấp năng lượng cho các dự án cộng đồng bằng quỹ mỗi năm.
The company does not fuel social initiatives without proper funding and support.
Công ty không cung cấp năng lượng cho các sáng kiến xã hội mà không có tài trợ thích hợp.
Does the charity fuel local events to promote community engagement effectively?
Liệu tổ chức từ thiện có cung cấp năng lượng cho các sự kiện địa phương để thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng không?
Để duy trì (lửa hoặc đốt cháy) bằng một chất tạo ra năng lượng.
To sustain fire or combustion with a substance that produces energy.
The community fuels its events with local donations and volunteer efforts.
Cộng đồng duy trì các sự kiện bằng cách quyên góp và tình nguyện.
They do not fuel social unrest with misinformation and false narratives.
Họ không làm gia tăng bất ổn xã hội bằng thông tin sai lệch.
How can we fuel positive change in our neighborhood effectively?
Làm thế nào để chúng ta có thể thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong khu phố?
Social media fuels our desire for instant communication and connection.
Mạng xã hội tăng cường mong muốn của chúng ta về giao tiếp tức thì.
Social media does not fuel meaningful relationships among friends and family.
Mạng xã hội không làm tăng cường mối quan hệ ý nghĩa giữa bạn bè và gia đình.
Does social media fuel negative emotions like jealousy and insecurity in users?
Mạng xã hội có làm tăng cường cảm xúc tiêu cực như ghen tị và thiếu tự tin không?
Dạng động từ của Fuels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fuelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fuelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuelling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fuels cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp