Bản dịch của từ Full employment trong tiếng Việt
Full employment

Full employment (Noun)
Một chính sách của chính phủ hoặc kinh tế nhằm giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống mức tối thiểu trong khi vẫn duy trì sự cân bằng trên thị trường lao động.
A governmental or economic policy aiming to reduce unemployment to a negligible level while maintaining an equilibrium in the labor market.
Khái niệm "full employment" (tình trạng toàn dụng lao động) đề cập đến điều kiện khi tất cả những người lao động có khả năng và mong muốn làm việc đều có việc làm, ngoại trừ những trường hợp thất nghiệp tạm thời do chuyển đổi công việc. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong bối cảnh. Ở một số nơi, "full employment" còn được hiểu là mức thất nghiệp tự nhiên, bao gồm một tỷ lệ nhất định của người lao động nghỉ việc.