Bản dịch của từ Full employment trong tiếng Việt
Full employment

Full employment (Noun)
Full employment is vital for a strong economy in the United States.
Tình trạng toàn dụng lao động rất quan trọng cho nền kinh tế Mỹ.
Full employment does not guarantee job satisfaction for every worker.
Tình trạng toàn dụng lao động không đảm bảo sự hài lòng cho mọi công nhân.
Is full employment achievable in today's competitive job market?
Có phải tình trạng toàn dụng lao động có thể đạt được trong thị trường lao động cạnh tranh hiện nay?
Full employment benefits society by reducing poverty and increasing living standards.
Công việc đầy đủ mang lại lợi ích cho xã hội bằng cách giảm nghèo đói.
Full employment does not guarantee equal opportunities for all job seekers.
Công việc đầy đủ không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả người tìm việc.
Is full employment achievable in today's rapidly changing job market?
Công việc đầy đủ có thể đạt được trong thị trường việc làm thay đổi nhanh chóng không?
Một chính sách của chính phủ hoặc kinh tế nhằm giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống mức tối thiểu trong khi vẫn duy trì sự cân bằng trên thị trường lao động.
A governmental or economic policy aiming to reduce unemployment to a negligible level while maintaining an equilibrium in the labor market.
The government aims for full employment to boost the economy in 2023.
Chính phủ hướng tới việc làm đầy đủ để thúc đẩy nền kinh tế năm 2023.
Full employment does not guarantee job satisfaction for every worker.
Việc làm đầy đủ không đảm bảo sự hài lòng cho mọi công nhân.
Is full employment achievable in urban areas like New York City?
Liệu việc làm đầy đủ có thể đạt được ở các khu vực đô thị như New York không?
Khái niệm "full employment" (tình trạng toàn dụng lao động) đề cập đến điều kiện khi tất cả những người lao động có khả năng và mong muốn làm việc đều có việc làm, ngoại trừ những trường hợp thất nghiệp tạm thời do chuyển đổi công việc. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong bối cảnh. Ở một số nơi, "full employment" còn được hiểu là mức thất nghiệp tự nhiên, bao gồm một tỷ lệ nhất định của người lao động nghỉ việc.