Bản dịch của từ Full point trong tiếng Việt

Full point

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full point(Noun)

fˈʊl pˈɔɪnt
fˈʊl pˈɔɪnt
01

Dấu chấm câu (.) dùng để kết thúc câu hoặc viết tắt.

A punctuation mark used to indicate the end of a sentence or an abbreviation.

Ví dụ

Full point(Verb)

fˈʊl pˈɔɪnt
fˈʊl pˈɔɪnt
01

Để xác định rõ ràng hoặc chính xác.

To specify clearly or precisely.

Ví dụ

Full point(Idiom)

ˈfʊlˈpɔɪnt
ˈfʊlˈpɔɪnt
01

Một biểu thức thành ngữ có nghĩa là cực kỳ chính xác hoặc kỹ lưỡng.

An idiomatic expression meaning to be extremely precise or thorough.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh