Bản dịch của từ Full point trong tiếng Việt
Full point
Full point (Noun)
Dấu chấm câu (.) dùng để kết thúc câu hoặc viết tắt.
A punctuation mark used to indicate the end of a sentence or an abbreviation.
The full point ends each sentence in my social essay.
Dấu chấm kết thúc mỗi câu trong bài luận xã hội của tôi.
My teacher said the full point is important for clarity.
Giáo viên của tôi nói rằng dấu chấm rất quan trọng cho sự rõ ràng.
Is the full point used in all social studies assignments?
Dấu chấm có được sử dụng trong tất cả các bài tập xã hội không?
Full point (Verb)
The report will full point the main issues in our community.
Báo cáo sẽ chỉ rõ các vấn đề chính trong cộng đồng của chúng ta.
The committee did not full point the social challenges faced by youth.
Ủy ban đã không chỉ rõ những thách thức xã hội mà thanh niên phải đối mặt.
Can you full point the benefits of social programs in schools?
Bạn có thể chỉ rõ lợi ích của các chương trình xã hội trong trường học không?
Full point (Idiom)
The report on poverty was full point with accurate statistics from 2022.
Báo cáo về nghèo đói rất chính xác với các số liệu từ 2022.
The speaker's argument was not full point, lacking key social data.
Lập luận của diễn giả không đầy đủ, thiếu dữ liệu xã hội quan trọng.
Is the analysis of social inequality full point in your essay?
Phân tích về bất bình đẳng xã hội trong bài luận của bạn có chính xác không?
"Full point" là một thuật ngữ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để chỉ dấu chấm (.) trong văn viết, đánh dấu sự kết thúc của một câu. Thuật ngữ này thường ít được dùng trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà từ "period" phổ biến hơn. Trong tiếng Anh Anh, "full point" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến toán học hoặc ngữ pháp, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai thuật ngữ đều có chung chức năng nhưng khác nhau về ngữ nghĩa và tần suất sử dụng.
Thuật ngữ "full point" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "punctus" có nghĩa là "điểm" hoặc "dấu chấm". Trong ngữ cảnh văn bản, "full point" thường chỉ dấu chấm hoàn tất câu, có vai trò quan trọng trong việc xác định kết thúc của một ý tưởng. Việc sử dụng "full point" trong tiếng Anh, từ thế kỷ 18, phản ánh sự chú trọng đến cấu trúc câu và rõ ràng trong giao tiếp, đồng thời nhấn mạnh vai trò của ngữ pháp trong văn viết.
Trong bối cảnh IELTS, cụm từ "full point" ít khi xuất hiện, nhưng có thể liên quan đến điểm số trong các bài thi. Thành phần Listening và Reading có thể đặc biệt sử dụng khi thí sinh phải đạt điểm tối đa cho từng câu hỏi. Ngoài ra, "full point" cũng thường được dùng trong các cuộc thi hoặc đánh giá thể thao để chỉ sự hoàn thành hoặc thành công tuyệt đối. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá hiệu suất đạt yêu cầu tối đa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp