Bản dịch của từ Full point trong tiếng Việt
Full point
Full point (Noun)
Dấu chấm câu (.) dùng để kết thúc câu hoặc viết tắt.
A punctuation mark used to indicate the end of a sentence or an abbreviation.
The full point ends each sentence in my social essay.
Dấu chấm kết thúc mỗi câu trong bài luận xã hội của tôi.
My teacher said the full point is important for clarity.
Giáo viên của tôi nói rằng dấu chấm rất quan trọng cho sự rõ ràng.
Is the full point used in all social studies assignments?
Dấu chấm có được sử dụng trong tất cả các bài tập xã hội không?
Full point (Verb)
The report will full point the main issues in our community.
Báo cáo sẽ chỉ rõ các vấn đề chính trong cộng đồng của chúng ta.
The committee did not full point the social challenges faced by youth.
Ủy ban đã không chỉ rõ những thách thức xã hội mà thanh niên phải đối mặt.
Can you full point the benefits of social programs in schools?
Bạn có thể chỉ rõ lợi ích của các chương trình xã hội trong trường học không?
Full point (Idiom)
The report on poverty was full point with accurate statistics from 2022.
Báo cáo về nghèo đói rất chính xác với các số liệu từ 2022.
The speaker's argument was not full point, lacking key social data.
Lập luận của diễn giả không đầy đủ, thiếu dữ liệu xã hội quan trọng.
Is the analysis of social inequality full point in your essay?
Phân tích về bất bình đẳng xã hội trong bài luận của bạn có chính xác không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Full point cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp