Bản dịch của từ Full stop trong tiếng Việt

Full stop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full stop (Noun)

fʊl stɑp
fʊl stɑp
01

(úc, anh, ấn độ, ireland, new zealand, nam phi) dấu chấm câu "." (biểu thị sự kết thúc của câu hoặc đánh dấu từ viết tắt).

(australia, britain, india, ireland, new zealand, south africa) the punctuation mark "." (indicating the end of a sentence or marking an abbreviation).

Ví dụ

In Australia, a sentence ends with a full stop.

Ở Úc, một câu kết thúc bằng dấu chấm.

She used a full stop after each abbreviation.

Cô ấy sử dụng dấu chấm sau mỗi lần viết tắt.

A full stop is essential to end a complete thought.

Dấu chấm là điều cần thiết để kết thúc một ý nghĩ hoàn chỉnh.

02

(nghĩa bóng) sự kết thúc mang tính quyết định cho một việc gì đó.

(figurative) a decisive end to something.

Ví dụ

After the breakup, it was a full stop to their relationship.

Sau khi chia tay, mối quan hệ của họ chấm dứt hoàn toàn.

The retirement marked a full stop to his career.

Việc nghỉ hưu đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn sự nghiệp của anh ấy.

The pandemic put a full stop to social gatherings.

Đại dịch đã khiến các hoạt động tụ tập xã hội phải dừng hẳn.

Dạng danh từ của Full stop (Noun)

SingularPlural

Full stop

Full stops

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full stop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full stop

Không có idiom phù hợp