Bản dịch của từ Fund of fund trong tiếng Việt
Fund of fund
Noun [U/C]

Fund of fund (Noun)
fˈʌnd ˈʌv
fˈʌnd ˈʌv
01
Một loại chiến lược đầu tư bao gồm việc đầu tư vào các quỹ đầu tư khác thay vì trực tiếp vào cổ phiếu, trái phiếu hoặc các chứng khoán khác.
A type of investment strategy that involves investing in other investment funds rather than directly in stocks, bonds, or other securities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng như một chiến lược để đa dạng hóa trong quản lý đầu tư bằng cách phân bổ vốn cho nhiều nhà quản lý quỹ.
Used as a strategy for diversification in investment management by allocating capital to multiple fund managers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fund of fund
Không có idiom phù hợp