Bản dịch của từ Funding round trong tiếng Việt
Funding round
Noun [U/C]

Funding round (Noun)
fˈʌndɨŋ ɹˈaʊnd
fˈʌndɨŋ ɹˈaʊnd
01
Giai đoạn trong quá trình huy động vốn cho các công ty khởi nghiệp, nơi một công ty tìm kiếm đầu tư từ các nhà đầu tư.
A phase in the fundraising process for startups where a company seeks investment from investors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Funding round
Không có idiom phù hợp