Bản dịch của từ Funding round trong tiếng Việt

Funding round

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funding round (Noun)

fˈʌndɨŋ ɹˈaʊnd
fˈʌndɨŋ ɹˈaʊnd
01

Giai đoạn trong quá trình huy động vốn cho các công ty khởi nghiệp, nơi một công ty tìm kiếm đầu tư từ các nhà đầu tư.

A phase in the fundraising process for startups where a company seeks investment from investors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ hội cho các nhà đầu tư cung cấp vốn cho một công ty đổi lấy cổ phần hoặc nợ.

An opportunity for investors to provide capital to a company in exchange for equity or debt.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoảng thời gian có cấu trúc trong đó các nhà đầu tư có thể đóng góp cho một dự án hoặc doanh nghiệp cụ thể.

A structured period during which investors can make contributions to a specific project or venture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Funding round cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funding round

Không có idiom phù hợp