Bản dịch của từ Further development trong tiếng Việt

Further development

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Further development (Noun)

fɝˈðɚ dɨvˈɛləpmənt
fɝˈðɚ dɨvˈɛləpmənt
01

Quá trình cải tiến hoặc thúc đẩy một dự án hoặc ý tưởng.

The process of improving or advancing a project or idea.

Ví dụ

The city plans further development for its public transportation system next year.

Thành phố có kế hoạch phát triển hơn nữa hệ thống giao thông công cộng vào năm tới.

There is no further development on the community center project this month.

Không có sự phát triển nào khác về dự án trung tâm cộng đồng trong tháng này.

What is the further development of the social housing initiative in Boston?

Sự phát triển hơn nữa của sáng kiến nhà ở xã hội ở Boston là gì?

02

Một giai đoạn trong sự tiến triển tới một mục tiêu hoặc kết quả nhất định.

A stage in the progression toward a particular goal or outcome.

Ví dụ

The city needs further development to improve social services for residents.

Thành phố cần phát triển thêm để cải thiện dịch vụ xã hội cho cư dân.

The community does not support further development of local parks and recreation.

Cộng đồng không ủng hộ việc phát triển thêm các công viên và giải trí địa phương.

Is further development necessary for the social welfare of the community?

Liệu phát triển thêm có cần thiết cho phúc lợi xã hội của cộng đồng không?

03

Hành động phác thảo hoặc mở rộng một khái niệm hoặc kế hoạch.

The act of elaborating or expanding on a concept or plan.

Ví dụ

The community needs further development to improve local social services.

Cộng đồng cần phát triển thêm để cải thiện dịch vụ xã hội địa phương.

The city does not prioritize further development of social programs this year.

Thành phố không ưu tiên phát triển thêm các chương trình xã hội năm nay.

What plans exist for further development of social housing in 2024?

Có kế hoạch nào cho việc phát triển thêm nhà ở xã hội vào năm 2024 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Further development cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] This element, I believe, is closely linked to their and future success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] Sports and social facilities might be too expensive, deterring companies from [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Reading stimulates people's brains more as they have to use their imagination to visualize the characters and plot of the story, and this helps to their imaginative thinking skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media

Idiom with Further development

Không có idiom phù hợp