Bản dịch của từ Further evidence trong tiếng Việt
Further evidence

Further evidence (Noun)
Thông tin hoặc bằng chứng bổ sung hỗ trợ một tuyên bố hoặc lập luận.
Additional information or proof that supports a claim or argument.
The survey provided further evidence of social inequality in the city.
Khảo sát đã cung cấp bằng chứng thêm về bất bình đẳng xã hội trong thành phố.
There is no further evidence to support his claim about poverty.
Không có bằng chứng thêm nào để hỗ trợ tuyên bố của anh ấy về nghèo đói.
What further evidence do we need to address social issues?
Chúng ta cần bằng chứng thêm nào để giải quyết các vấn đề xã hội?
Một dạng bằng chứng có tính mở rộng hoặc chi tiết hơn những gì đã được cung cấp trước đó.
A form of evidence that is more extensive or detailed than what has been previously provided.
The report provided further evidence about social inequality in the city.
Báo cáo đã cung cấp bằng chứng chi tiết về bất bình đẳng xã hội trong thành phố.
The study did not include further evidence on community engagement.
Nghiên cứu không bao gồm bằng chứng chi tiết về sự tham gia của cộng đồng.
Is there further evidence regarding the effects of social media?
Có bằng chứng chi tiết nào về tác động của mạng xã hội không?
Bất kỳ tài liệu bổ sung nào có thể giúp làm rõ hoặc chứng minh một vị trí hoặc khẳng định.
Any supplementary material that can help clarify or substantiate a position or assertion.
The report provided further evidence of social inequality in America.
Báo cáo cung cấp bằng chứng bổ sung về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
There is no further evidence supporting the claim about poverty rates.
Không có bằng chứng bổ sung nào hỗ trợ tuyên bố về tỷ lệ nghèo.
Is there further evidence regarding the impact of education on society?
Có bằng chứng bổ sung nào về tác động của giáo dục đến xã hội không?
Thuật ngữ "further evidence" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học để chỉ những bằng chứng bổ sung nhằm củng cố hoặc làm rõ một giả thuyết hoặc lý thuyết đã được trình bày trước đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa của cụm từ này; tuy nhiên, trong cách sử dụng khẩu ngữ, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sự phù hợp của bằng chứng, trong khi người Mỹ có xu hướng chú trọng đến tính cụ thể và rõ ràng trong lập luận.