Bản dịch của từ Further evidence trong tiếng Việt

Further evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Further evidence (Noun)

fɝˈðɚ ˈɛvədəns
fɝˈðɚ ˈɛvədəns
01

Thông tin hoặc bằng chứng bổ sung hỗ trợ một tuyên bố hoặc lập luận.

Additional information or proof that supports a claim or argument.

Ví dụ

The survey provided further evidence of social inequality in the city.

Khảo sát đã cung cấp bằng chứng thêm về bất bình đẳng xã hội trong thành phố.

There is no further evidence to support his claim about poverty.

Không có bằng chứng thêm nào để hỗ trợ tuyên bố của anh ấy về nghèo đói.

What further evidence do we need to address social issues?

Chúng ta cần bằng chứng thêm nào để giải quyết các vấn đề xã hội?

02

Một dạng bằng chứng có tính mở rộng hoặc chi tiết hơn những gì đã được cung cấp trước đó.

A form of evidence that is more extensive or detailed than what has been previously provided.

Ví dụ

The report provided further evidence about social inequality in the city.

Báo cáo đã cung cấp bằng chứng chi tiết về bất bình đẳng xã hội trong thành phố.

The study did not include further evidence on community engagement.

Nghiên cứu không bao gồm bằng chứng chi tiết về sự tham gia của cộng đồng.

Is there further evidence regarding the effects of social media?

Có bằng chứng chi tiết nào về tác động của mạng xã hội không?

03

Bất kỳ tài liệu bổ sung nào có thể giúp làm rõ hoặc chứng minh một vị trí hoặc khẳng định.

Any supplementary material that can help clarify or substantiate a position or assertion.

Ví dụ

The report provided further evidence of social inequality in America.

Báo cáo cung cấp bằng chứng bổ sung về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

There is no further evidence supporting the claim about poverty rates.

Không có bằng chứng bổ sung nào hỗ trợ tuyên bố về tỷ lệ nghèo.

Is there further evidence regarding the impact of education on society?

Có bằng chứng bổ sung nào về tác động của giáo dục đến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/further evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Further evidence

Không có idiom phù hợp