Bản dịch của từ Fuse trong tiếng Việt

Fuse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuse(Noun)

fjˈuːz
ˈfjuz
01

Một đoạn chất liệu (như dây hoặc kim loại) mà bắt lửa cho một kíp nổ hoặc chất nổ.

A length of material such as cord or wire that ignites a detonator or explosive

Ví dụ
02

Một thiết bị dùng để bảo vệ các mạch điện bằng cách ngắt mạch khi dòng điện quá cao.

A device used to protect electrical circuits by breaking the circuit when the current is too high

Ví dụ
03

Một sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều thứ.

A joining together of two or more things

Ví dụ

Fuse(Verb)

fjˈuːz
ˈfjuz
01

Để hợp nhất hoặc kết hợp thành một.

To unite or combine into one

Ví dụ
02

Để kết hợp hoặc hòa quyện với nhau.

To join or blend together

Ví dụ
03

Để nóng chảy hoặc gộp lại với nhau.

To melt down or fuse together

Ví dụ