Bản dịch của từ Fused trong tiếng Việt
Fused
Fused (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cầu chì.
Simple past and past participle of fuse.
They fused their ideas into a powerful social movement in 2022.
Họ đã kết hợp ý tưởng của mình thành một phong trào xã hội mạnh mẽ vào năm 2022.
The activists did not fuse their messages effectively during the protest.
Các nhà hoạt động đã không kết hợp thông điệp của họ một cách hiệu quả trong cuộc biểu tình.
Did they fuse their strategies for the upcoming social campaign?
Họ đã kết hợp chiến lược của mình cho chiến dịch xã hội sắp tới chưa?
Dạng động từ của Fused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fusing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp