ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Fuse
Một đoạn chất liệu (như dây hoặc kim loại) mà bắt lửa cho một kíp nổ hoặc chất nổ.
A length of material such as cord or wire that ignites a detonator or explosive
Một thiết bị dùng để bảo vệ các mạch điện bằng cách ngắt mạch khi dòng điện quá cao.
A device used to protect electrical circuits by breaking the circuit when the current is too high
Một sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều thứ.
A joining together of two or more things
Để hợp nhất hoặc kết hợp thành một.
To unite or combine into one
Để kết hợp hoặc hòa quyện với nhau.
To join or blend together
Để nóng chảy hoặc gộp lại với nhau.
To melt down or fuse together