Bản dịch của từ Fusee trong tiếng Việt

Fusee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fusee (Noun)

fjuzˈi
fjuzˈi
01

Que diêm đầu lớn có khả năng cháy khi gió mạnh.

A largeheaded match capable of staying alight in strong wind.

Ví dụ

She lit a fusee to start the campfire.

Cô ấy đốt một que diêm để châm lửa trại.

Don't forget to bring some fusees for the outdoor barbecue.

Đừng quên mang theo một số que diêm cho buổi nướng ngoài trời.

Do you know where I can buy some fusees for the party?

Bạn có biết tôi có thể mua que diêm ở đâu cho bữa tiệc không?

02

Ròng rọc hoặc bánh xe hình nón, đặc biệt là trong đồng hồ đeo tay.

A conical pulley or wheel especially in a watch or clock.

Ví dụ

The fusee in the clock was carefully designed for accuracy.

Fusee trong chiếc đồng hồ được thiết kế cẩn thận cho độ chính xác.

The old clock stopped working because the fusee was damaged.

Chiếc đồng hồ cũ ngừng hoạt động vì fusee bị hỏng.

Is the fusee in your watch made of metal or plastic?

Fusee trong đồng hồ của bạn được làm từ kim loại hay nhựa?

03

Pháo sáng tín hiệu đường sắt.

A railway signal flare.

Ví dụ

The conductor lit a fusee to signal the train's departure.

Người điều khiển đốt một que pháo để báo hiệu tàu khởi hành.

The railway workers forgot to bring a fusee for the night shift.

Công nhân đường sắt quên mang theo que pháo cho ca đêm.

Did you see the bright light from the fusee last night?

Bạn có thấy ánh sáng sáng chói từ que pháo đêm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fusee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fusee

Không có idiom phù hợp