Bản dịch của từ Fusee trong tiếng Việt
Fusee

Fusee (Noun)
She lit a fusee to start the campfire.
Cô ấy đốt một que diêm để châm lửa trại.
Don't forget to bring some fusees for the outdoor barbecue.
Đừng quên mang theo một số que diêm cho buổi nướng ngoài trời.
Do you know where I can buy some fusees for the party?
Bạn có biết tôi có thể mua que diêm ở đâu cho bữa tiệc không?
The fusee in the clock was carefully designed for accuracy.
Fusee trong chiếc đồng hồ được thiết kế cẩn thận cho độ chính xác.
The old clock stopped working because the fusee was damaged.
Chiếc đồng hồ cũ ngừng hoạt động vì fusee bị hỏng.
Is the fusee in your watch made of metal or plastic?
Fusee trong đồng hồ của bạn được làm từ kim loại hay nhựa?
The conductor lit a fusee to signal the train's departure.
Người điều khiển đốt một que pháo để báo hiệu tàu khởi hành.
The railway workers forgot to bring a fusee for the night shift.
Công nhân đường sắt quên mang theo que pháo cho ca đêm.
Did you see the bright light from the fusee last night?
Bạn có thấy ánh sáng sáng chói từ que pháo đêm qua không?
Họ từ
"Fusee" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ về một bộ phận quan trọng trong cơ cấu của đồng hồ cơ. Cụ thể, fusee là một bánh răng hình nón, được sử dụng để điều chỉnh lực căng của dây cót, giúp đồng hồ hoạt động chính xác hơn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kĩ thuật đồng hồ và không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh. Việc sử dụng "fusee" chủ yếu tập trung vào lĩnh vực đồng hồ cổ điển và cơ khí.
Từ "fusee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ tiếng Latinh "fusā" có nghĩa là "xoay tròn". Vào thời Trung cổ, nó chỉ các cơ chế quay của đồng hồ. Sự liên kết với cơ học và chuyển động thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại, thường chỉ các bộ phận cơ khí hoặc công cụ dùng trong sản xuất. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong kỹ thuật và công nghệ chế tạo trong các thế kỷ qua.
Từ "fusee" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó không phải là từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "fusee" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị cơ học, như bánh răng trong đồng hồ, hoặc trong lĩnh vực xe đạp, nhấn mạnh vào chức năng truyền lực động. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc chuyên ngành nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp