Bản dịch của từ Fuss trong tiếng Việt
Fuss

Fuss (Noun)
Thể hiện sự phấn khích, hoạt động hoặc quan tâm quá mức hoặc không cần thiết.
A display of unnecessary or excessive excitement activity or interest.
She made a fuss at the party over the decorations.
Cô ấy đã gây rối tại bữa tiệc về trang trí.
The children caused a fuss during the school assembly.
Những đứa trẻ gây rối trong buổi họp trường.
There was a fuss over the new social media policy.
Có sự ồn ào về chính sách mạng xã hội mới.
Dạng danh từ của Fuss (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fuss | Fusses |
Kết hợp từ của Fuss (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Huge fuss Sự ồn ào lớn | The celebrity's post caused a huge fuss on social media. Bài đăng của ngôi sao gây ra một sự ồn ào lớn trên mạng xã hội. |
Great fuss Sự chú ý lớn | There was a great fuss about the new social media platform. Có một cuộc ồn ào lớn về nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Big fuss Sự ồn ào lớn | She made a big fuss about the charity event. Cô ấy đã gây ra một sự ồn ào lớn về sự kiện từ thiện. |
Terrible fuss Vòi vĩnh | She made a terrible fuss about the social event cancellation. Cô ấy gây ra một cuộc ồn ào khủng khiếp về việc hủy bỏ sự kiện xã hội. |
Awful fuss Sự ồn ào tồi tệ | She made an awful fuss about the party decorations. Cô ấy gây ra một cuộc ồn ào khủng khiếp về trang trí bữa tiệc. |
Fuss (Verb)
Thể hiện sự quan tâm không cần thiết hoặc quá mức về điều gì đó.
Show unnecessary or excessive concern about something.
She always fusses over the details of social events.
Cô ấy luôn quan tâm quá mức đến chi tiết của các sự kiện xã hội.
People tend to fuss about social media likes too much.
Mọi người thường quá mức quan tâm đến số lượt thích trên mạng xã hội.
He fusses over his social status more than anything else.
Anh ấy quan tâm quá mức đến địa vị xã hội của mình hơn bất cứ điều gì khác.
Dạng động từ của Fuss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fusses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fussing |
Họ từ
Từ "fuss" trong tiếng Anh có nghĩa là sự ồn ào, náo động hoặc sự lo lắng thái quá về một việc không đáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fuss" được sử dụng giống nhau với nghĩa tương đương, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng cụm từ "make a fuss" để chỉ việc gây sự chú ý hoặc bận tâm không cần thiết, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "fuss over" để chỉ việc chú ý quá mức đến một chi tiết nhỏ. Cả hai phiên bản đều phản ánh ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự rối ren và không cần thiết.
Từ "fuss" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fusus", có nghĩa là "quá trình phân tán" hay "phân tán vô tổ chức". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 18 với nghĩa chỉ sự xáo trộn hoặc sự ồn ào không cần thiết. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh trạng thái lộn xộn và sự biểu hiện thái quá của cảm xúc, dẫn đến việc người ta hay làm rối lên mọi thứ mà không có lý do chính đáng.
Từ "fuss" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả sự phàn nàn, ồn ào hoặc sự chú ý không cần thiết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài luận hoặc đoạn văn thảo luận về hành vi của con người trong xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, "fuss" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại khi đề cập đến những vấn đề nhỏ nhặt hoặc sự kêu ca không đáng có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp