Bản dịch của từ Galley trong tiếng Việt

Galley

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galley (Noun)

gˈæli
gˈæli
01

Bản in thử ở dạng dải dài một cột, không ở dạng tờ hoặc trang.

A printers proof in the form of long singlecolumn strips not in sheets or pages.

Ví dụ

The galley of the newspaper was proofread before printing.

Bản dịch của tờ báo đã được đọc lại trước khi in.

The editor found errors in the galley and requested corrections.

Biên tập viên phát hiện lỗi trong bản dịch và yêu cầu sửa chữa.

Did you check the galley for any mistakes before finalizing it?

Bạn đã kiểm tra bản dịch để tìm lỗi trước khi hoàn thiện chưa?

02

Nhà bếp trên tàu hoặc máy bay.

The kitchen in a ship or aircraft.

Ví dụ

The galley on the Titanic was known for its exquisite cuisine.

Bếp trên con tàu Titanic nổi tiếng với món ăn tinh tế.

The galley is not accessible to passengers for safety reasons.

Bếp không thể tiếp cận cho hành khách vì lý do an toàn.

Is the galley equipped with modern appliances for cooking?

Bếp có được trang bị các thiết bị hiện đại để nấu ăn không?

03

Một con tàu thấp, phẳng có một hoặc nhiều cánh buồm và có tới ba bờ mái chèo, chủ yếu được sử dụng cho chiến tranh hoặc cướp biển và thường do nô lệ hoặc tội phạm điều khiển.

A low flat ship with one or more sails and up to three banks of oars chiefly used for warfare or piracy and often manned by slaves or criminals.

Ví dụ

The galley was used by pirates to attack other ships.

Thuyền chiến được sử dụng bởi cướp biển để tấn công thuyền khác.

There were slaves rowing the galley under harsh conditions.

Có nô lệ chèo thuyền chiến dưới điều kiện khắc nghiệt.

Did criminals operate the galley during ancient battles?

Tội phạm có vận hành thuyền chiến trong những trận đánh cổ xưa không?

Dạng danh từ của Galley (Noun)

SingularPlural

Galley

Galleys

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galley

Không có idiom phù hợp