Bản dịch của từ Galley trong tiếng Việt
Galley

Galley (Noun)
The galley of the newspaper was proofread before printing.
Bản dịch của tờ báo đã được đọc lại trước khi in.
The editor found errors in the galley and requested corrections.
Biên tập viên phát hiện lỗi trong bản dịch và yêu cầu sửa chữa.
Did you check the galley for any mistakes before finalizing it?
Bạn đã kiểm tra bản dịch để tìm lỗi trước khi hoàn thiện chưa?
The galley on the Titanic was known for its exquisite cuisine.
Bếp trên con tàu Titanic nổi tiếng với món ăn tinh tế.
The galley is not accessible to passengers for safety reasons.
Bếp không thể tiếp cận cho hành khách vì lý do an toàn.
Is the galley equipped with modern appliances for cooking?
Bếp có được trang bị các thiết bị hiện đại để nấu ăn không?
Một con tàu thấp, phẳng có một hoặc nhiều cánh buồm và có tới ba bờ mái chèo, chủ yếu được sử dụng cho chiến tranh hoặc cướp biển và thường do nô lệ hoặc tội phạm điều khiển.
A low flat ship with one or more sails and up to three banks of oars chiefly used for warfare or piracy and often manned by slaves or criminals.
The galley was used by pirates to attack other ships.
Thuyền chiến được sử dụng bởi cướp biển để tấn công thuyền khác.
There were slaves rowing the galley under harsh conditions.
Có nô lệ chèo thuyền chiến dưới điều kiện khắc nghiệt.
Did criminals operate the galley during ancient battles?
Tội phạm có vận hành thuyền chiến trong những trận đánh cổ xưa không?
Dạng danh từ của Galley (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Galley | Galleys |
Họ từ
"Galley" là một thuật ngữ có nhiều ý nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm khoang bếp trên tàu biển, nơi chế biến thực phẩm, cũng như một loại tàu nhỏ. Trong ngữ cảnh in ấn, "galley" chỉ bản in thử để xem trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong mạch đồng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như phổ biến hơn trong ngành hàng hải ở Anh.
Từ "galley" có nguồn gốc từ từ Latinh "galea", nghĩa là "mũ bảo hiểm" hoặc "mũ lưỡi trai". Trong thời Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ loại tàu thuyền trang bị buồm, chủ yếu dùng cho việc thương mại và quân sự. Qua thời gian, "galley" đã chuyển sang nghĩa là nhà bếp trên tàu hoặc máy bay, phản ánh chức năng phục vụ thực phẩm cho thủy thủ đoàn và hành khách, tương thích với hình thức di chuyển và sinh hoạt trên biển.
Từ "galley" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến văn bản, bất kể là trong bài nghe, đọc hay viết. Trong âm nhạc, từ này có thể được sử dụng khi mô tả không gian hoặc bối cảnh của một buổi biểu diễn. Ngoài ra, "galley" cũng thường xuất hiện trong ngành hàng hải và viết lách, chỉ phần bếp trên tàu hoặc bản in sơ bộ của tác phẩm viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp