Bản dịch của từ Gambit trong tiếng Việt
Gambit
Gambit (Noun)
She made a bold gambit to secure her promotion at work.
Cô ấy đã thực hiện một chiến thuật táo bạo để đảm bảo việc thăng chức của mình tại công việc.
His unexpected gambit during the negotiation caught everyone by surprise.
Chiến thuật bất ngờ của anh ta trong cuộc đàm phán khiến mọi người bất ngờ.
The company's marketing gambit resulted in a significant increase in sales.
Chiến thuật tiếp thị của công ty đã dẫn đến một sự tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.
The politician's controversial gambit backfired during the election campaign.
Nước đi gây tranh cãi của chính trị gia đã phản tác dụng trong chiến dịch bầu cử.
Her risky gambit to launch a new business paid off handsomely.
Nước đi mạo hiểm của cô ấy để khởi đầu một doanh nghiệp mới đã mang lại kết quả rất tốt.
The company's strategic gambit to enter the global market proved successful.
Nước đi chiến lược của công ty để gia nhập thị trường toàn cầu đã chứng minh thành công.
Dạng danh từ của Gambit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gambit | Gambits |
Họ từ
"Gambit" là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ một chiến lược hay kỹ thuật trong trò chơi cờ, nơi người chơi hy sinh một quân cờ để đạt được lợi thế chiến thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này đề cập đến các cách tiếp cận hoặc lời nói mà một người sử dụng để tạo ra cơ hội trong cuộc trò chuyện hoặc tình huống. Ở cả Anh và Mỹ, "gambit" được sử dụng như nhau, nhưng trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, âm sắc và tần suất sử dụng có thể khác nhau, chủ yếu ở Mỹ từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chiến lược hơn.
Từ "gambit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gambit", bắt nguồn từ từ tiếng Ý "gambetto", có nghĩa là "bẫy chân". Nguyên thể này làm nổi bật tính chiến lược trong việc đưa ra một quyết định hay hành động nhằm tạo lợi thế cho bản thân, đặc biệt trong các trò chơi như cờ. Nghĩa hiện tại của "gambit" kết hợp ý nghĩa về sự nhượng bộ (thường là một phần của chiến thuật) để đạt được mục tiêu lớn hơn trong cả đời sống và giao tiếp, phản ánh sự khéo léo trong tương tác con người.
Từ "gambit" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người học cần diễn đạt chiến lược hoặc kế hoạch. Trong định nghĩa, "gambit" thường đề cập đến một hành động đầu tiên, được thực hiện nhằm tạo lợi thế trong các tình huống cạnh tranh, như trong cờ vua hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị. Từ này cũng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ các chiến thuật khéo léo khi thương lượng hoặc thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp