Bản dịch của từ Gamergate trong tiếng Việt
Gamergate

Gamergate (Noun)
Ở một số loài côn trùng có tính xã hội cao, đặc biệt là một số loài kiến: kiến thợ (con cái) có khả năng sinh sản, đặc biệt là khi kiến chúa đã chết. ngoài ra còn có ở một số loài côn trùng có xã hội không đẳng cấp: bất kỳ con cái nào có khả năng sinh sản vượt trội trong một đàn mà hầu hết con cái không sinh sản.
In some eusocial insects especially certain ants a worker female that can become capable of reproducing especially when the queen has died also in certain casteless social insects any dominant reproductive female in a colony in which most females do not reproduce.
The gamergate took charge when the queen ant died last summer.
Gamergate đã đảm nhận vai trò khi kiến chúa chết vào mùa hè qua.
Not every colony has a gamergate to lead the workers effectively.
Không phải mọi thuộc địa đều có gamergate để dẫn dắt công nhân một cách hiệu quả.
Is the gamergate responsible for reproduction in the ant colony?
Gamergate có chịu trách nhiệm về sinh sản trong thuộc địa kiến không?
Gamergate là một thuật ngữ chỉ một cuộc tranh cãi diễn ra vào năm 2014 trong ngành công nghiệp trò chơi video, liên quan đến sự phân biệt giới tính, các vấn đề đạo đức trong báo chí trò chơi và sự mâu thuẫn trong cộng đồng game thủ. Thuật ngữ này đã gây ra sự chia rẽ giữa các gamer và tạo ra nhiều cuộc thảo luận về vai trò của phụ nữ trong ngành công nghiệp. Gamergate không được sử dụng, hay hiểu theo cách tích cực, mà thường gắn liền với những vấn đề về quấy rối và sự mất an toàn của những người phụ nữ trong lĩnh vực này.
Thuật ngữ "Gamergate" xuất phát từ vụ tranh cãi trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử vào năm 2014, chủ yếu liên quan đến các vấn đề về giới tính, văn hóa và đạo đức trong phát triển game. Từ gốc "gamer" phản ánh những người chơi trò chơi, kết hợp với "gate", từ viết tắt của "Watergate", ám chỉ đến scandal chính trị nổi tiếng. Sự kết hợp này đã trở thành biểu tượng cho các cuộc tranh cãi kéo dài quanh sự phân biệt giới tính và chỉ trích văn hóa trong cộng đồng game.
Từ "gamergate" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về văn hóa trò chơi điện tử, đặc biệt liên quan đến các vấn đề như bình đẳng giới và sự quấy rối trong ngành công nghiệp game. Trong IELTS, từ này có thể ít xuất hiện hơn trong các bài thi vì tính chuyên ngành và ngữ cảnh cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực nghiên cứu văn hóa và truyền thông, "gamergate" là một cụm từ thường xuyên được đề cập khi phân tích những tranh cãi trong cộng đồng game.