Bản dịch của từ Garbage disposal trong tiếng Việt

Garbage disposal

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garbage disposal (Noun)

ɡˈɑɹbɨdʒ dɨspˈoʊzəl
ɡˈɑɹbɨdʒ dɨspˈoʊzəl
01

Một thiết bị được lắp đặt dưới bồn rửa nhà bếp để phân hủy rác thải thực phẩm để dễ dàng xử lý.

A device installed under a kitchen sink for breaking up food waste for easy disposal.

Ví dụ

Garbage disposal helps reduce kitchen waste and keep the environment clean.

Máy xử lý rác giúp giảm lượng chất thải nhà bếp và giữ môi trường sạch.

Not having a garbage disposal can lead to clogged pipes and odors.

Không có máy xử lý rác có thể dẫn đến ống bị tắc và mùi hôi.

Is a garbage disposal a common feature in modern kitchens?

Máy xử lý rác có phải là một tính năng phổ biến trong nhà bếp hiện đại không?

Garbage disposal (Phrase)

ɡˈɑɹbɨdʒ dɨspˈoʊzəl
ɡˈɑɹbɨdʒ dɨspˈoʊzəl
01

Quá trình hoặc hệ thống loại bỏ chất thải bằng cách chôn, đốt hoặc cho vào các thùng chứa đặc biệt.

The process or system of getting rid of waste material by burying it burning it or putting it in special containers.

Ví dụ

Garbage disposal is important for maintaining a clean environment.

Việc xử lý rác rất quan trọng để duy trì môi trường sạch.

Improper garbage disposal can lead to pollution and health hazards.

Việc xử lý rác không đúng cách có thể gây ô nhiễm và nguy hiểm cho sức khỏe.

Is proper garbage disposal a common concern in your community?

Việc xử lý rác đúng cách có phải là một vấn đề phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garbage disposal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garbage disposal

Không có idiom phù hợp