Bản dịch của từ Garden seat trong tiếng Việt

Garden seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garden seat (Noun)

gˈɑɹdn̩ sit
gˈɑɹdn̩ sit
01

Một chiếc ghế, thường là một chiếc ghế dài bằng gỗ hoặc kim loại, để sử dụng trong vườn.

A seat, typically a wooden or metal bench, for use in a garden.

Ví dụ

The social event had comfortable garden seats for attendees.

Sự kiện xã hội có những chiếc ghế vườn thoải mái cho khách tham dự.

The park's garden seats were occupied by chatting friends.

Những chiếc ghế vườn trong công viên được bạn bè trò chuyện chiếm đóng.

The community center installed new garden seats for relaxation.

Trung tâm cộng đồng lắp đặt những chiếc ghế vườn mới để thư giãn.

02

Bất kỳ ghế băng nào, thường được làm bằng các thanh gỗ, được sắp xếp thành hàng theo chiều rộng của xe buýt, xe điện, v.v., đặc biệt là những ghế ở boong trên cùng mở. bây giờ là lịch sử.

Any of a number of bench seats, typically made of wooden slats, arranged in rows across the width of an omnibus, tram, etc., especially those on an open top deck. now historical.

Ví dụ

The social event had garden seats for guests to relax.

Sự kiện xã hội có ghế vườn để khách thư giãn.

The garden seats on the bus provided a scenic view.

Ghế vườn trên xe buýt cung cấp tầm nhìn đẹp.

In the past, garden seats were common on public transportation.

Trong quá khứ, ghế vườn thường thấy trên phương tiện công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garden seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garden seat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.