Bản dịch của từ Garden seat trong tiếng Việt
Garden seat

Garden seat (Noun)
The social event had comfortable garden seats for attendees.
Sự kiện xã hội có những chiếc ghế vườn thoải mái cho khách tham dự.
The park's garden seats were occupied by chatting friends.
Những chiếc ghế vườn trong công viên được bạn bè trò chuyện chiếm đóng.
The community center installed new garden seats for relaxation.
Trung tâm cộng đồng lắp đặt những chiếc ghế vườn mới để thư giãn.
Bất kỳ ghế băng nào, thường được làm bằng các thanh gỗ, được sắp xếp thành hàng theo chiều rộng của xe buýt, xe điện, v.v., đặc biệt là những ghế ở boong trên cùng mở. bây giờ là lịch sử.
Any of a number of bench seats, typically made of wooden slats, arranged in rows across the width of an omnibus, tram, etc., especially those on an open top deck. now historical.
The social event had garden seats for guests to relax.
Sự kiện xã hội có ghế vườn để khách thư giãn.
The garden seats on the bus provided a scenic view.
Ghế vườn trên xe buýt cung cấp tầm nhìn đẹp.
In the past, garden seats were common on public transportation.
Trong quá khứ, ghế vườn thường thấy trên phương tiện công cộng.
"Garden seat" là một thuật ngữ chỉ loại ghế được thiết kế để sử dụng ngoài trời, đặc biệt trong khu vườn hoặc sân vườn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những chiếc ghế có kiểu dáng truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các thuật ngữ như "patio chair" hoặc "outdoor bench" với nghĩa rộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở kiểu dáng và ngữ cảnh sử dụng, nhưng chung quy lại, chúng đều phục vụ cho mục đích thư giãn ngoài trời.
Thuật ngữ "garden seat" có nguồn gốc từ việc kết hợp giữa từ "garden", xuất phát từ tiếng Anh cổ "geard", nghĩa là không gian ngoài trời trang trí bằng cây cỏ, và "seat", bắt nguồn từ tiếng Gothic "satja", nghĩa là chỗ ngồi. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với việc phát triển văn hóa làm vườn, nơi những chỗ ngồi ngoài trời được sử dụng để thư giãn và thưởng thức cảnh sắc, từ đó định hình ý nghĩa hiện tại của nó như một món đồ nội thất dành cho không gian ngoài trời.
Cụm từ "garden seat" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, thường liên quan đến chủ đề không gian sống và thiết kế ngoại thất. Trong bối cảnh hàng ngày, "garden seat" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kiến trúc cảnh quan, trang trí vườn, hoặc các hoạt động ngoài trời như tiệc tùng và thư giãn. Điều này cho thấy vai trò của cụm từ này trong việc mô tả không gian nghỉ ngơi và thư giãn ngoài trời.