Bản dịch của từ Gargoyle trong tiếng Việt

Gargoyle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gargoyle (Noun)

gˈɑɹgɔɪl
gˈɑɹgɔɪl
01

Một khuôn mặt hoặc hình người hoặc động vật được chạm khắc kỳ dị nhô ra từ máng xối của một tòa nhà, thường đóng vai trò như một vòi để dẫn nước ra khỏi tường.

A grotesque carved human or animal face or figure projecting from the gutter of a building typically acting as a spout to carry water clear of a wall.

Ví dụ

The cathedral had a stone gargoyle that scared many visitors away.

Nhà thờ có một con quái vật bằng đá khiến nhiều du khách sợ hãi.

The park does not feature any gargoyle sculptures or similar decorations.

Công viên không có bất kỳ tác phẩm điêu khắc quái vật nào.

Is the gargoyle on the old library still in good condition?

Con quái vật trên thư viện cũ còn trong tình trạng tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gargoyle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gargoyle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.