Bản dịch của từ Gasket trong tiếng Việt
Gasket
Gasket (Noun)
The gasket was securely tied to the yard of the ship.
Dây buộc được buộc chặt vào cột buồm của tàu.
The sailor checked the gasket before setting sail.
Thủy thủ kiểm tra dây buộc trước khi ra khơi.
The old ship had a weathered gasket holding the sail.
Chiếc tàu cũ có dây buộc đã phai màu giữ cánh buồm.
The gasket in the engine needed replacement due to wear.
Bạt lót trong động cơ cần được thay do mòn.
The mechanic found a damaged gasket during the inspection.
Thợ sửa xe phát hiện một bạt lót hỏng trong quá trình kiểm tra.
The gasket prevented oil leaks in the car's engine.
Bạt lót ngăn chặn rò rỉ dầu trong động cơ của xe.
Dạng danh từ của Gasket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gasket | Gaskets |
Họ từ
Gasket (tiếng Anh) là một bộ phận được sử dụng để tạo ra một liên kết kín giữa các bề mặt, nhằm ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng hoặc khí. Có nhiều loại gaskets khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bao gồm gaskets bằng cao su, kim loại và composite. Ở Anh, từ này thường được phát âm là /ˈɡæskɪt/, còn ở Mỹ, phát âm này có thể hơi khác nhưng vẫn tương tự; từ này được sử dụng phổ biến trong kỹ thuật và cơ khí trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "gasket" xuất phát từ tiếng Pháp "gâsquet", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gasketum", có nghĩa là "dải băng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các vật liệu lót giữa hai bề mặt để ngăn chặn chất lỏng hoặc khí rò rỉ. Ý nghĩa hiện tại của "gasket" phản ánh sự tiến hóa trong ngành công nghiệp cơ khí và kỹ thuật, nơi nó được sử dụng rộng rãi để đảm bảo độ kín và an toàn trong các hệ thống cơ khí.
Từ "gasket" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu rơi vào phần thi viết và nói khi thảo luận về công nghệ hoặc cơ khí. Trong các ngữ cảnh khác, "gasket" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và sản xuất để chỉ một miếng đệm ngăn chặn rò rỉ giữa các bộ phận. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc hướng dẫn bảo trì, liên quan đến quy trình lắp ráp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp