Bản dịch của từ General trend trong tiếng Việt

General trend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General trend (Noun)

dʒˈɛnɚəl tɹˈɛnd
dʒˈɛnɚəl tɹˈɛnd
01

Một xu hướng hoặc hướng thay đổi phổ biến trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể theo thời gian.

A prevailing tendency or direction of change in a particular field or area over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Xu hướng hoặc hình thức tổng thể được quan sát trong một tập hợp dữ liệu hoặc sự kiện.

The overall tendency or pattern observed in a set of data or events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hướng chung mà điều gì đó đang phát triển hoặc thay đổi.

A common direction in which something is developing or changing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general trend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General trend

Không có idiom phù hợp