Bản dịch của từ Genius loci trong tiếng Việt

Genius loci

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genius loci(Noun)

dʒˈinjəs lˈoʊsaɪ
dʒˈinjəs lˈoʊsaɪ
01

Tinh thần bảo vệ của một địa điểm; tính cách hoặc bầu không khí của một vị trí.

The protective spirit of a place; the character or atmosphere of a location.

Ví dụ
02

Trong thần thoại La Mã, genius loci đề cập đến tinh thần của một địa điểm cụ thể, thường là một địa điểm có ý nghĩa.

In Roman mythology, a genius loci refers to the spirit of a specific place, often a site that holds significance.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để mô tả bản chất hoặc tâm trạng độc đáo của một địa điểm.

A term used in literature and art to describe the unique essence or mood of a place.

Ví dụ