Bản dịch của từ Geo trong tiếng Việt
Geo
Noun [U/C]
Geo (Noun)
dʒˈioʊ
dʒˈioʊ
Ví dụ
The locals often fish in the geos for their livelihood.
Người địa phương thường đi câu cá ở những vịnh để kiếm sống.
She hiked along the coast and admired the beautiful geos.
Cô đi bộ dọc theo bờ biển và ngắm những vịnh đẹp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Geo
Không có idiom phù hợp