Bản dịch của từ Geo trong tiếng Việt
Geo

Geo (Noun)
The locals often fish in the geos for their livelihood.
Người địa phương thường đi câu cá ở những vịnh để kiếm sống.
She hiked along the coast and admired the beautiful geos.
Cô đi bộ dọc theo bờ biển và ngắm những vịnh đẹp.
The geos provide shelter for various marine species in the area.
Những vịnh cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài biển trong khu vực.
Từ "geo" là tiền tố trong ngôn ngữ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "geō", có nghĩa là "đất" hoặc "trái đất". Tiền tố này thường được sử dụng để chỉ các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu liên quan đến địa lý, địa vật lý và địa sinh học, ví dụ như trong các từ "geology" (địa chất) và "geography" (địa lý). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng tiền tố này, mặc dù một số từ có thể có cách phát âm khác nhau.
Tiền tố "geo" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "gê", có nghĩa là "trái đất". Thuật ngữ này xuất hiện trong nhiều từ vựng hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực như địa lý (geography) và địa chất (geology). Sự kết hợp của "geo" với các nguồn từ khác đã tạo ra những từ thể hiện mối quan hệ của con người với trái đất, chẳng hạn như địa hình (geography) và vị trí địa lý (geopolitics). Việc sử dụng từ này phản ánh sự quan trọng của trái đất trong các nghiên cứu và hoạt động khoa học hiện nay.
Từ "geo" không xuất hiện độc lập trong các thành phần của IELTS, song thường được thấy trong các từ phái sinh như "geography", "geopolitics", và "geothermal". Trong ngữ cảnh học thuật, "geo" liên quan đến các chủ đề địa lý và môi trường, thường sử dụng trong các bài viết và hội thảo về biến đổi khí hậu, phát triển bền vững và các vấn đề địa chính trị. Từ này thường xuyên gặp trong các tình huống học tập, nghiên cứu, và trong các cuộc thảo luận về các vấn đề toàn cầu.