Bản dịch của từ Geo trong tiếng Việt

Geo

Noun [U/C]

Geo (Noun)

dʒˈioʊ
dʒˈioʊ
01

(shetland, orkney, caithness) một vịnh nhỏ, rãnh hoặc khe hở đối diện với vách đá.

(shetland, orkney, caithness) an inlet, gully or cleft in the face of a cliff.

Ví dụ

The locals often fish in the geos for their livelihood.

Người địa phương thường đi câu cá ở những vịnh để kiếm sống.

She hiked along the coast and admired the beautiful geos.

Cô đi bộ dọc theo bờ biển và ngắm những vịnh đẹp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geo

Không có idiom phù hợp