Bản dịch của từ Geoduck trong tiếng Việt
Geoduck

Geoduck (Noun)
Một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ đào hang bùn khổng lồ xuất hiện ở bờ biển phía tây bắc mỹ, nơi nó được thu thập để làm thức ăn. van vỏ của nó không đủ lớn để bao quanh thân và ống hút rất dài.
A giant mudburrowing bivalve mollusc occurring on the west coast of north america where it is collected for food its shell valves are not large enough to enclose its body and very long siphon.
The geoduck is popular in restaurants in Seattle and Vancouver.
Geoduck rất phổ biến trong các nhà hàng ở Seattle và Vancouver.
Many people do not know what a geoduck looks like.
Nhiều người không biết geoduck trông như thế nào.
Is the geoduck a common dish in your city?
Geoduck có phải là món ăn phổ biến ở thành phố của bạn không?
Geoduck (tên khoa học: Panopea generosa) là một loài ngao biển có kích thước lớn, thuộc họ Pholadidae, thường gặp tại vùng nước ven biển của Bắc Mỹ. Tên gọi "geoduck" bắt nguồn từ tiếng Chinook, phản ánh nguồn gốc văn hóa của người bản địa. Loài ngao này được biết đến với lớp vỏ cứng và phần thân dài, có thể đạt chiều dài lên đến 1 mét. Geoduck được ưa chuộng trong ẩm thực, đặc biệt là ở các vùng ven biển và thường được chế biến thành món ăn tươi sống hoặc xào nấu.
Từ "geoduck" có nguồn gốc từ tiếng Salish bản địa, cụ thể là từ “gʷídəq,” có nghĩa là "mỏ" hoặc "đời sống dưới nước". Thuật ngữ này được dùng để chỉ một loại ngao lớn, sống trong các bãi triều của Bắc Mỹ. Phân tích hình thái và sinh học của geoduck cho thấy nó có cấu trúc cơ thể đặc biệt, giúp thích nghi với môi trường sống bùn lầy. Sự phát triển và tiêu thụ loài ngao này đã làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong ẩm thực và kinh tế địa phương.
Từ "geoduck" có mức độ sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc liên quan đến sinh học biển hoặc ẩm thực đặc sản. Trong ngữ cảnh khác, "geoduck" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về hải sản, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ẩm thực hoặc bảo tồn sinh học. Từ này có thể nằm trong các tài liệu nghiên cứu và trong các chương trình giáo dục về động vật biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp