Bản dịch của từ Get onto trong tiếng Việt

Get onto

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get onto (Verb)

ɡˈɛt ˈɑntu
ɡˈɛt ˈɑntu
01

Bắt đầu hiểu hoặc nhận thức về điều gì đó.

To begin to understand or be aware of something.

Ví dụ

Many people get onto social issues through community workshops every month.

Nhiều người hiểu về các vấn đề xã hội qua các hội thảo cộng đồng hàng tháng.

Students do not get onto social topics easily in their discussions.

Sinh viên không dễ dàng hiểu các chủ đề xã hội trong các cuộc thảo luận.

Do you think teenagers get onto social changes quickly nowadays?

Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên hiện nay nhanh chóng hiểu các thay đổi xã hội không?

02

Lên xe hoặc vào một phương tiện, địa điểm hoặc tình huống.

To board or enter a vehicle, place, or situation.

Ví dụ

Many people get onto the bus for the social event.

Nhiều người lên xe buýt cho sự kiện xã hội.

She did not get onto the train for the party.

Cô ấy không lên tàu cho bữa tiệc.

Did they get onto the platform for the discussion?

Họ có lên sân khấu cho buổi thảo luận không?

03

Thiết lập liên lạc với ai đó, thường để nói chuyện hoặc tương tác.

To establish contact with someone, often for a conversation or interaction.

Ví dụ

I will get onto Sarah about the party planning this weekend.

Tôi sẽ liên lạc với Sarah về việc tổ chức tiệc cuối tuần này.

They did not get onto John after the meeting yesterday.

Họ đã không liên lạc với John sau cuộc họp hôm qua.

Will you get onto Mark regarding the group project soon?

Bạn sẽ liên lạc với Mark về dự án nhóm sớm chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get onto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get onto

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.