Bản dịch của từ Gherkin trong tiếng Việt
Gherkin

Gherkin (Noun)
I bought gherkins for the picnic last Saturday with my friends.
Tôi đã mua dưa chua cho buổi dã ngoại thứ Bảy tuần trước với bạn bè.
We didn't eat gherkins at the barbecue last weekend.
Chúng tôi đã không ăn dưa chua trong buổi tiệc nướng cuối tuần trước.
Did you bring gherkins to the potluck dinner last night?
Bạn đã mang dưa chua đến bữa tiệc tối qua chưa?
I planted a gherkin in my community garden last spring.
Tôi đã trồng một cây dưa chuột trong vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.
Many people do not know how to grow gherkins effectively.
Nhiều người không biết cách trồng dưa chuột hiệu quả.
Did you see the gherkin plants at the local farmers' market?
Bạn có thấy những cây dưa chuột ở chợ nông sản địa phương không?
Từ "gherkin" chỉ loại dưa cải nhỏ, thường được muối hoặc dưa, không chỉ nổi tiếng trong ẩm thực mà còn được xem là món ăn phụ phổ biến. Nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "gurken", "gherkin" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào dạng chế biến hay các món ăn kết hợp. Phát âm giữa hai biến thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "gherkin" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "gurken", là dạng số nhiều của "gurk", có nghĩa là dưa chuột. Từ này được vay mượn vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 17. Trong lịch sử, gherkin thường được ngâm trong dấm và được sử dụng như một món ăn kèm, chủ yếu trong văn hóa ẩm thực châu Âu. Ngày nay, từ này chỉ định các quả dưa chuột nhỏ, thường được sử dụng trong các món salad hoặc làm dưa chua. Sự phát triển ý nghĩa của từ phản ánh sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và sự phổ biến của các món ăn chế biến từ dưa chuột.
Từ "gherkin" được sử dụng tương đối ít trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc thực phẩm. Gherkin thường chỉ loại dưa chuột nhỏ, thường được muối hoặc dưa. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về chế độ ăn kiêng, thực đơn nhà hàng, hoặc bảo quản thực phẩm. Tuy nhiên, do tính chất chuyên biệt của nó, sự xuất hiện trong các văn bản học thuật không cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp