Bản dịch của từ Gherkin trong tiếng Việt

Gherkin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gherkin (Noun)

gˈɝɹkɪn
gˈɝɹkɪn
01

Quả nhỏ màu xanh của cây có liên quan đến dưa chuột, dùng để muối chua.

The small green fruit of a plant related to the cucumber used for pickling.

Ví dụ

I bought gherkins for the picnic last Saturday with my friends.

Tôi đã mua dưa chua cho buổi dã ngoại thứ Bảy tuần trước với bạn bè.

We didn't eat gherkins at the barbecue last weekend.

Chúng tôi đã không ăn dưa chua trong buổi tiệc nướng cuối tuần trước.

Did you bring gherkins to the potluck dinner last night?

Bạn đã mang dưa chua đến bữa tiệc tối qua chưa?

02

Cây kéo có quả dưa chuột.

The trailing plant that bears gherkins.

Ví dụ

I planted a gherkin in my community garden last spring.

Tôi đã trồng một cây dưa chuột trong vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.

Many people do not know how to grow gherkins effectively.

Nhiều người không biết cách trồng dưa chuột hiệu quả.

Did you see the gherkin plants at the local farmers' market?

Bạn có thấy những cây dưa chuột ở chợ nông sản địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gherkin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gherkin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.