Bản dịch của từ Ghost town trong tiếng Việt
Ghost town

Ghost town (Noun)
(nghĩa bóng) bất cứ thứ gì đã bị bỏ hoang hoặc bị bỏ rơi, hoặc đã trống rỗng từ lâu.
Figuratively anything that has been deserted or abandoned or has been empty all along.
Many neighborhoods became ghost towns after the economic crisis in 2008.
Nhiều khu phố trở thành thành phố ma sau khủng hoảng kinh tế năm 2008.
The old mall is not a ghost town; it is still thriving.
Trung tâm mua sắm cũ không phải là thành phố ma; nó vẫn phát triển.
Is this area a ghost town due to high unemployment rates?
Khu vực này có phải là thành phố ma do tỷ lệ thất nghiệp cao không?
Centralia, Pennsylvania is a famous ghost town from coal mining.
Centralia, Pennsylvania là một thị trấn ma nổi tiếng từ khai thác than.
Many people do not visit ghost towns like Bodie anymore.
Nhiều người không còn đến thăm các thị trấn ma như Bodie nữa.
Is Detroit becoming a ghost town due to economic decline?
Liệu Detroit có trở thành một thị trấn ma do suy thoái kinh tế không?
"Ghost town" chỉ những khu vực đô thị hoàn toàn hoặc hầu như không còn dân cư, thường là hệ quả của sự suy thoái kinh tế, khan hiếm tài nguyên hoặc thảm họa thiên nhiên. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "ghost town" có thể thường đi kèm với hình ảnh liên quan đến những nơi từng phát triển mạnh mẽ, như các khu khai thác mỏ, trước khi bị bỏ hoang.
Thuật ngữ "ghost town" được hình thành từ sự kết hợp giữa từ "ghost" (hồn ma) và "town" (thị trấn). Từ "ghost" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gāst", tương đương với từ 'anima' trong tiếng Latinh, mang ý nghĩa về linh hồn hay tâm hồn. "Town" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "tun", chỉ một khu vực định cư. Các thị trấn ma thường là những khu vực đã từng phồn thịnh nhưng giờ đây bỏ hoang, gợi lên hình ảnh về sự mất mát, sự sống đã qua đi, vì vậy mà ý nghĩa của "ghost town" thể hiện sự hoang tàn trong bối cảnh lịch sử.
Cụm từ "ghost town" thường xuất hiện trong phần đọc và nói của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần viết và nghe. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những địa điểm bị bỏ hoang, như các thị trấn từng phát triển trước đây nhưng nay đã suy tàn. Cụm từ này cũng phổ biến trong các bài viết về du lịch, địa lý, và lịch sử, cũng như trong các thảo luận về tác động của sự đô thị hóa và phát triển kinh tế đối với cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất