Bản dịch của từ Ghosting trong tiếng Việt
Ghosting

Ghosting (Verb)
Kết thúc mối quan hệ cá nhân với ai đó bằng cách đột ngột cắt đứt mọi liên lạc và phớt lờ người đó.
Ending a personal relationship with someone by suddenly withdrawing all communication and ignoring the person.
She ghosted him after their argument, refusing to reply to messages.
Cô ấy đã ghost anh ấy sau cuộc cãi vã, từ chối trả lời tin nhắn.
Ghosting a friend can cause hurt feelings and confusion in relationships.
Ghosting một người bạn có thể gây ra cảm giác bị tổn thương và bối rối trong mối quan hệ.
He resorted to ghosting to avoid confrontation in social situations.
Anh ấy đã chọn ghosting để tránh đối đầu trong các tình huống xã hội.
Ghosting (Noun)
He experienced ghosting after his friend suddenly stopped replying to messages.
Anh ta trải qua hiện tượng ghosting sau khi người bạn đột ngột ngưng trả lời tin nhắn.
Ghosting in relationships can leave people feeling confused and hurt.
Ghosting trong mối quan hệ có thể khiến người ta cảm thấy bối rối và đau lòng.
The rise of ghosting in online dating has become a common issue.
Sự gia tăng của ghosting trong hẹn hò trực tuyến đã trở thành một vấn đề phổ biến.
Hành động kết thúc mối quan hệ cá nhân với ai đó bằng cách đột ngột rút lại mọi liên lạc và phớt lờ người đó.
The practice of ending a personal relationship with someone by suddenly withdrawing all communication and ignoring the person.
Ghosting can be hurtful to those on the receiving end.
Việc ghosting có thể gây tổn thương cho người nhận.
She experienced ghosting after the breakup, causing emotional distress.
Cô ấy trải qua ghosting sau khi chia tay, gây ra căng thẳng tinh thần.
Ghosting is becoming more common in the world of online dating.
Hiện tượng ghosting đang trở nên phổ biến hơn trong thế giới hẹn hò trực tuyến.
Họ từ
"Ghosting" là thuật ngữ chỉ hành động đột ngột ngưng mọi liên lạc với một người mà không có lời giải thích, thường xảy ra trong mối quan hệ cá nhân hoặc hẹn hò. Từ này có nguồn gốc từ ngữ cảnh trực tuyến, đặc biệt phổ biến trong giới trẻ. Ở cả Anh và Mỹ, "ghosting" được sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể có xu hướng sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc ngưng kết nối trong các mối quan hệ xã hội khác.
Từ "ghosting" có nguồn gốc từ động từ "to ghost", xuất phát từ từ "ghost" trong tiếng Anh, có nghĩa là "hồn ma" hay "bóng ma". Hình thức sử dụng từ này bắt đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 21, chủ yếu trong ngữ cảnh các mối quan hệ cá nhân và truyền thông trực tuyến. "Ghosting" đề cập đến hành động đột ngột ngừng mọi liên lạc với một người mà không có giải thích, làm nổi bật sự bất ngờ và tổn thương trong các tương tác xã hội hiện đại.
Từ "ghosting" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các tình huống xã hội hoặc tâm lý trong các mối quan hệ cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "ghosting" thường liên quan đến việc ngừng liên lạc đột ngột mà không có lời giải thích, phổ biến trong các ứng dụng hẹn hò hoặc mạng xã hội. Đây là một khái niệm hiện đại phản ánh hành vi trong thế giới kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
