Bản dịch của từ Give a full apology trong tiếng Việt

Give a full apology

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a full apology (Verb)

ɡˈɪv ə fˈʊl əpˈɑlədʒˌi
ɡˈɪv ə fˈʊl əpˈɑlədʒˌi
01

Đưa ra một biểu hiện của sự tiếc nuối hoặc buồn bã cho một sự xúc phạm hoặc sai lầm.

To offer an expression of regret or sorrow for an offense or mistake.

Ví dụ

I will give a full apology to Sarah for my rude comments.

Tôi sẽ xin lỗi hoàn toàn Sarah vì những bình luận thô lỗ của tôi.

He did not give a full apology after the argument last week.

Anh ấy đã không xin lỗi hoàn toàn sau cuộc cãi vã tuần trước.

Will you give a full apology for your actions at the party?

Bạn có xin lỗi hoàn toàn vì hành động của mình tại bữa tiệc không?

02

Thừa nhận việc làm sai trái và xin lỗi.

To acknowledge wrongdoing and request forgiveness.

Ví dụ

I give a full apology for my rude comments at the party.

Tôi xin lỗi hoàn toàn vì những bình luận thô lỗ tại bữa tiệc.

She does not give a full apology for her actions last week.

Cô ấy không xin lỗi hoàn toàn cho hành động của mình tuần trước.

Do you think he will give a full apology to the community?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ xin lỗi hoàn toàn cộng đồng không?

03

Để bù đắp cho một hành động trong quá khứ, thường một cách chính thức.

To make amends for a past action, often in a formal manner.

Ví dụ

He decided to give a full apology for his rude comments.

Anh ấy quyết định đưa ra lời xin lỗi đầy đủ cho những bình luận thô lỗ của mình.

She did not give a full apology after the argument last week.

Cô ấy đã không đưa ra lời xin lỗi đầy đủ sau cuộc cãi vã tuần trước.

Will they give a full apology for their actions during the protest?

Họ có đưa ra lời xin lỗi đầy đủ cho hành động của mình trong cuộc biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give a full apology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a full apology

Không có idiom phù hợp