Bản dịch của từ Give a full apology trong tiếng Việt
Give a full apology

Give a full apology (Verb)
I will give a full apology to Sarah for my rude comments.
Tôi sẽ xin lỗi hoàn toàn Sarah vì những bình luận thô lỗ của tôi.
He did not give a full apology after the argument last week.
Anh ấy đã không xin lỗi hoàn toàn sau cuộc cãi vã tuần trước.
Will you give a full apology for your actions at the party?
Bạn có xin lỗi hoàn toàn vì hành động của mình tại bữa tiệc không?
Thừa nhận việc làm sai trái và xin lỗi.
To acknowledge wrongdoing and request forgiveness.
I give a full apology for my rude comments at the party.
Tôi xin lỗi hoàn toàn vì những bình luận thô lỗ tại bữa tiệc.
She does not give a full apology for her actions last week.
Cô ấy không xin lỗi hoàn toàn cho hành động của mình tuần trước.
Do you think he will give a full apology to the community?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ xin lỗi hoàn toàn cộng đồng không?
He decided to give a full apology for his rude comments.
Anh ấy quyết định đưa ra lời xin lỗi đầy đủ cho những bình luận thô lỗ của mình.
She did not give a full apology after the argument last week.
Cô ấy đã không đưa ra lời xin lỗi đầy đủ sau cuộc cãi vã tuần trước.
Will they give a full apology for their actions during the protest?
Họ có đưa ra lời xin lỗi đầy đủ cho hành động của mình trong cuộc biểu tình không?
Cụm từ "give a full apology" thường được sử dụng để chỉ hành động xin lỗi một cách chân thành và toàn diện, thể hiện sự nhận thức về lỗi lầm và mong muốn sửa chữa. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng hình thức súc tích và tính nghiêm túc của lời xin lỗi có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Nghĩa của nó thường gắn liền với việc chấp nhận trách nhiệm và không chỉ đơn thuần là một lời xin lỗi ngắn gọn.