Bản dịch của từ Give someone a run for their money trong tiếng Việt
Give someone a run for their money

Give someone a run for their money (Idiom)
The new community center will give the local charities a run for their money.
Trung tâm cộng đồng mới sẽ thách thức các tổ chức từ thiện địa phương.
The volunteers did not give the organizers a run for their money.
Các tình nguyện viên không thách thức các nhà tổ chức.
Will the new social initiative give the existing programs a run for their money?
Liệu sáng kiến xã hội mới có thách thức các chương trình hiện tại không?
The new café gives Starbucks a run for their money in Seattle.
Quán cà phê mới này khiến Starbucks gặp khó khăn ở Seattle.
The local band does not give the famous group a run for their money.
Ban nhạc địa phương không thể cạnh tranh với nhóm nổi tiếng.
Does this new restaurant really give others a run for their money?
Nhà hàng mới này có thực sự cạnh tranh được với những nơi khác không?
The youth group will give the city council a run for their money.
Nhóm thanh niên sẽ thách thức hội đồng thành phố.
The local charity does not give other organizations a run for their money.
Tổ chức từ thiện địa phương không thách thức các tổ chức khác.
Will the new activist group give the mayor a run for their money?
Liệu nhóm hoạt động mới có thách thức thị trưởng không?
Câu thành ngữ "give someone a run for their money" có nghĩa là cung cấp một sự cạnh tranh mạnh mẽ hoặc thách thức đáng kể cho ai đó, thường trong bối cảnh thể thao hoặc cuộc thi. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Tiếng Anh Mỹ và Tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, cách sử dụng có thể ít phổ biến hơn ở các nền văn hóa không sử dụng từ "run" theo nghĩa này. Cụm từ thể hiện ý nghĩa của sự cạnh tranh và yêu cầu nỗ lực để giành chiến thắng.