Bản dịch của từ Give someone a run for their money trong tiếng Việt

Give someone a run for their money

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give someone a run for their money (Idiom)

01

Thách thức ai đó theo cách khiến họ phải nỗ lực để thành công.

To challenge someone in a way that makes them work hard to succeed.

Ví dụ

The new community center will give the local charities a run for their money.

Trung tâm cộng đồng mới sẽ thách thức các tổ chức từ thiện địa phương.

The volunteers did not give the organizers a run for their money.

Các tình nguyện viên không thách thức các nhà tổ chức.

Will the new social initiative give the existing programs a run for their money?

Liệu sáng kiến xã hội mới có thách thức các chương trình hiện tại không?

02

Cung cấp một thách thức xứng đáng cho ai đó, thường trong ngữ cảnh cạnh tranh.

To provide a worthy challenge to someone, often in a competitive context.

Ví dụ

The new café gives Starbucks a run for their money in Seattle.

Quán cà phê mới này khiến Starbucks gặp khó khăn ở Seattle.

The local band does not give the famous group a run for their money.

Ban nhạc địa phương không thể cạnh tranh với nhóm nổi tiếng.

Does this new restaurant really give others a run for their money?

Nhà hàng mới này có thực sự cạnh tranh được với những nơi khác không?

03

Đối đầu với ai đó trong một cuộc thi hoặc sự cạnh tranh, thường ngụ ý rằng kết quả không chắc chắn.

To take someone on in a contest or rivalry, often implying that the outcome is uncertain.

Ví dụ

The youth group will give the city council a run for their money.

Nhóm thanh niên sẽ thách thức hội đồng thành phố.

The local charity does not give other organizations a run for their money.

Tổ chức từ thiện địa phương không thách thức các tổ chức khác.

Will the new activist group give the mayor a run for their money?

Liệu nhóm hoạt động mới có thách thức thị trưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give someone a run for their money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give someone a run for their money

Không có idiom phù hợp