Bản dịch của từ Give up hope trong tiếng Việt

Give up hope

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give up hope (Verb)

ɡˈɪv ˈʌp hˈoʊp
ɡˈɪv ˈʌp hˈoʊp
01

Ngừng tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó sẽ được đạt được.

To cease to believe that something will happen or that something will be achieved.

Ví dụ

Many people give up hope during tough economic times.

Nhiều người từ bỏ hy vọng trong thời kỳ kinh tế khó khăn.

She did not give up hope after losing her job.

Cô ấy không từ bỏ hy vọng sau khi mất việc.

Why do some communities give up hope for better living conditions?

Tại sao một số cộng đồng lại từ bỏ hy vọng có điều kiện sống tốt hơn?

02

Bỏ qua mong muốn thấy một kết quả tích cực.

To abandon one's desire to see a positive outcome.

Ví dụ

Many people give up hope during difficult social times like pandemics.

Nhiều người từ bỏ hy vọng trong những thời điểm xã hội khó khăn như đại dịch.

She did not give up hope for better social conditions in 2024.

Cô ấy không từ bỏ hy vọng cho điều kiện xã hội tốt hơn vào năm 2024.

Do you think people will give up hope for social change soon?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ từ bỏ hy vọng cho sự thay đổi xã hội sớm không?

03

Mất niềm tin hoặc sự tự tin vào một tình huống hoặc tương lai.

To lose faith or confidence in a situation or future.

Ví dụ

Many people give up hope during tough economic times like 2008.

Nhiều người từ bỏ hy vọng trong những thời kỳ kinh tế khó khăn như năm 2008.

She does not give up hope for a better future in society.

Cô ấy không từ bỏ hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn trong xã hội.

Do you think people easily give up hope in difficult situations?

Bạn có nghĩ rằng mọi người dễ dàng từ bỏ hy vọng trong những tình huống khó khăn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Give up hope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give up hope

Không có idiom phù hợp