Bản dịch của từ Give up hope trong tiếng Việt
Give up hope
Give up hope (Verb)
Many people give up hope during tough economic times.
Nhiều người từ bỏ hy vọng trong thời kỳ kinh tế khó khăn.
She did not give up hope after losing her job.
Cô ấy không từ bỏ hy vọng sau khi mất việc.
Why do some communities give up hope for better living conditions?
Tại sao một số cộng đồng lại từ bỏ hy vọng có điều kiện sống tốt hơn?
Many people give up hope during difficult social times like pandemics.
Nhiều người từ bỏ hy vọng trong những thời điểm xã hội khó khăn như đại dịch.
She did not give up hope for better social conditions in 2024.
Cô ấy không từ bỏ hy vọng cho điều kiện xã hội tốt hơn vào năm 2024.
Do you think people will give up hope for social change soon?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ từ bỏ hy vọng cho sự thay đổi xã hội sớm không?
Mất niềm tin hoặc sự tự tin vào một tình huống hoặc tương lai.
To lose faith or confidence in a situation or future.
Many people give up hope during tough economic times like 2008.
Nhiều người từ bỏ hy vọng trong những thời kỳ kinh tế khó khăn như năm 2008.
She does not give up hope for a better future in society.
Cô ấy không từ bỏ hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn trong xã hội.
Do you think people easily give up hope in difficult situations?
Bạn có nghĩ rằng mọi người dễ dàng từ bỏ hy vọng trong những tình huống khó khăn không?
Cụm từ "give up hope" mang nghĩa là từ bỏ hy vọng, diễn tả trạng thái tâm lý khi một người không còn tin tưởng vào khả năng xảy ra một điều tốt đẹp trong tương lai. Về ngữ pháp, cụm từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với cách phát âm và hình thức viết tương tự. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, nhấn mạnh sự thất vọng và tuyệt vọng trong cuộc sống.