Bản dịch của từ Global context trong tiếng Việt

Global context

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global context (Noun)

ɡlˈoʊbəl kˈɑntɛkst
ɡlˈoʊbəl kˈɑntɛkst
01

Các điều kiện hoặc yếu tố xung quanh ảnh hưởng đến một tình huống, đặc biệt là trên quy mô toàn cầu.

The surrounding conditions or factors that influence a situation, particularly on a worldwide scale.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khung tổng thể trong đó các tương tác toàn cầu diễn ra, ảnh hưởng đến các mối quan hệ kinh tế, văn hóa và chính trị.

The overall framework within which global interactions occur, affecting economic, cultural, and political relationships.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Viễn cảnh xem xét sự liên kết của các vấn đề và sự kiện toàn cầu.

The perspective that considers the interconnectedness of global issues and events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Global context cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Global context

Không có idiom phù hợp