Bản dịch của từ Global context trong tiếng Việt

Global context

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global context (Noun)

ɡlˈoʊbəl kˈɑntɛkst
ɡlˈoʊbəl kˈɑntɛkst
01

Các điều kiện hoặc yếu tố xung quanh ảnh hưởng đến một tình huống, đặc biệt là trên quy mô toàn cầu.

The surrounding conditions or factors that influence a situation, particularly on a worldwide scale.

Ví dụ

The global context influences social issues like poverty and education worldwide.

Bối cảnh toàn cầu ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

The global context does not ignore local cultures and traditions in discussions.

Bối cảnh toàn cầu không bỏ qua các nền văn hóa và truyền thống địa phương trong các cuộc thảo luận.

How does the global context affect social movements like Black Lives Matter?

Bối cảnh toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội như Black Lives Matter?

02

Khung tổng thể trong đó các tương tác toàn cầu diễn ra, ảnh hưởng đến các mối quan hệ kinh tế, văn hóa và chính trị.

The overall framework within which global interactions occur, affecting economic, cultural, and political relationships.

Ví dụ

The global context influences social development in many countries, like Vietnam.

Bối cảnh toàn cầu ảnh hưởng đến phát triển xã hội ở nhiều quốc gia, như Việt Nam.

The global context does not always support local cultures and traditions.

Bối cảnh toàn cầu không phải lúc nào cũng hỗ trợ văn hóa và truyền thống địa phương.

How does the global context affect social interactions in urban areas?

Bối cảnh toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở đô thị?

03

Viễn cảnh xem xét sự liên kết của các vấn đề và sự kiện toàn cầu.

The perspective that considers the interconnectedness of global issues and events.

Ví dụ

The global context affects social policies in many countries, like Vietnam.

Bối cảnh toàn cầu ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nhiều quốc gia, như Việt Nam.

The global context does not ignore local issues in social discussions.

Bối cảnh toàn cầu không bỏ qua các vấn đề địa phương trong các cuộc thảo luận xã hội.

How does the global context influence social movements today?

Bối cảnh toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Global context cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Global context

Không có idiom phù hợp