Bản dịch của từ Global context trong tiếng Việt
Global context
Global context (Noun)
Các điều kiện hoặc yếu tố xung quanh ảnh hưởng đến một tình huống, đặc biệt là trên quy mô toàn cầu.
The surrounding conditions or factors that influence a situation, particularly on a worldwide scale.
Viễn cảnh xem xét sự liên kết của các vấn đề và sự kiện toàn cầu.
The perspective that considers the interconnectedness of global issues and events.
Ngữ cảnh toàn cầu (global context) đề cập đến khung cảnh rộng lớn của các sự kiện, sự phát triển và tương tác trên quy mô quốc tế, ảnh hưởng đến cách thức hiểu biết, giao tiếp và hành động trong các nền văn hóa khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu văn hóa, chính trị và kinh tế để nhấn mạnh sự kết nối lẫn nhau giữa các quốc gia và khu vực. Việc phân tích ngữ cảnh toàn cầu không chỉ giới hạn trong ngôn ngữ mà còn mở rộng đến các tác động xã hội và môi trường.