Bản dịch của từ Globalised trong tiếng Việt
Globalised

Globalised (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của toàn cầu hóa.
Past tense and past participle of globalise.
Many cultures have globalised, sharing traditions and values worldwide.
Nhiều nền văn hóa đã toàn cầu hóa, chia sẻ truyền thống và giá trị toàn cầu.
Not all communities have globalised their social practices effectively.
Không phải tất cả các cộng đồng đã toàn cầu hóa các thực hành xã hội của họ một cách hiệu quả.
How has education globalised in recent years?
Giáo dục đã toàn cầu hóa như thế nào trong những năm gần đây?
Dạng động từ của Globalised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Globalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Globalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Globalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Globalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Globalising |
Globalised (Adjective)
Đặc trưng bởi sự phát triển của một nền kinh tế toàn cầu ngày càng hội nhập, đặc biệt là thương mại tự do, dòng vốn tự do và khai thác thị trường lao động nước ngoài rẻ hơn.
Characterized by the development of an increasingly integrated global economy marked especially by free trade free flow of capital and the tapping of cheaper foreign labor markets.
The globalised economy benefits many countries through increased trade and investment.
Nền kinh tế toàn cầu hóa mang lại lợi ích cho nhiều quốc gia qua thương mại và đầu tư tăng.
A globalised society does not reduce local cultures; it enriches them.
Một xã hội toàn cầu hóa không làm giảm văn hóa địa phương; nó làm phong phú thêm.
Is the globalised market making jobs more accessible for everyone?
Liệu thị trường toàn cầu hóa có làm cho việc làm dễ tiếp cận hơn cho mọi người không?
Họ từ
Từ "globalised" là một tính từ chỉ quá trình toàn cầu hóa, diễn ra khi các quốc gia, nền văn hóa và kinh tế trở nên kết nối và phụ thuộc lẫn nhau thông qua thương mại, công nghệ và giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "globalised", trong khi tiếng Anh Mỹ ghi là "globalized". Việc sử dụng hai phiên bản này không chỉ khác nhau ở chính tả mà còn cả trong ngữ âm, khi "globalized" được phát âm với âm "z" ở cuối, trong khi "globalised" sử dụng âm "s".
Từ "globalised" xuất phát từ động từ "globalize", có nguồn gốc từ tiếng Latin "globus", nghĩa là "cầu", kết hợp với hậu tố "-ize", mang ý nghĩa "biến đổi". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 khi quá trình toàn cầu hóa gia tăng nhờ sự phát triển của công nghệ và thương mại quốc tế. Ngày nay, "globalised" được sử dụng để chỉ sự kết nối và tương tác ngày càng tăng giữa các quốc gia, kinh tế và văn hóa trên toàn cầu.
Từ "globalised" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về những ảnh hưởng toàn cầu hóa đến kinh tế, văn hóa và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, báo cáo kinh tế và bài viết luận bàn về các chủ đề như phát triển bền vững và chính trị quốc tế. Sự phổ biến của từ "globalised" phản ánh tầm quan trọng của xu hướng toàn cầu trong đời sống hiện đại.