Bản dịch của từ Go back to square one trong tiếng Việt
Go back to square one

Go back to square one (Phrase)
After the protest failed, activists had to go back to square one.
Sau khi cuộc biểu tình thất bại, các nhà hoạt động phải quay lại từ đầu.
The community did not want to go back to square one again.
Cộng đồng không muốn quay lại từ đầu một lần nữa.
Why do we always go back to square one in social issues?
Tại sao chúng ta luôn quay lại từ đầu trong các vấn đề xã hội?
After the protest failed, we had to go back to square one.
Sau khi cuộc biểu tình thất bại, chúng tôi phải bắt đầu lại.
The community did not go back to square one after the meeting.
Cộng đồng không phải bắt đầu lại sau cuộc họp.
Why did the social project go back to square one so quickly?
Tại sao dự án xã hội lại phải bắt đầu lại nhanh như vậy?
After the protest failed, we had to go back to square one.
Sau khi cuộc biểu tình thất bại, chúng tôi phải quay lại từ đầu.
We cannot go back to square one; our plans are already set.
Chúng tôi không thể quay lại từ đầu; kế hoạch của chúng tôi đã được thiết lập.
Should we go back to square one after the community meeting?
Chúng ta có nên quay lại từ đầu sau cuộc họp cộng đồng không?
Cụm từ "go back to square one" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc bắt đầu lại một quá trình từ điểm xuất phát sau khi một nỗ lực nào đó không thành công. Cụm từ này thường được áp dụng trong các bối cảnh giải quyết vấn đề hoặc phát triển dự án. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng hình thức và nghĩa, tuy nhiên trong giao tiếp có thể nghe thấy sự khác biệt về ngữ điệu và cách phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp