Bản dịch của từ Goal displacement trong tiếng Việt
Goal displacement
Noun [U/C]

Goal displacement (Noun)
ɡˈoʊl dɨsplˈeɪsmənt
ɡˈoʊl dɨsplˈeɪsmənt
01
Một sự chuyển hướng trong động lực của một cá nhân từ mục tiêu chính sang mục tiêu phụ.
A shift in an individual's motivation from a primary goal to a secondary goal.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hiện tượng mà các tổ chức tập trung vào các chỉ số hoặc kết quả dễ đạt được hơn là các mục tiêu ban đầu của họ.
The phenomenon where organizations focus on metrics or outcomes that are easier to achieve, rather than their original objectives.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khái niệm lý thuyết trong tâm lý học và xã hội học đề cập đến việc thay thế một mục tiêu bằng một mục tiêu khác ít liên quan hoặc có lợi hơn.
A theoretical concept in psychology and sociology referring to the replacement of one goal with another that is less relevant or beneficial.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Goal displacement
Không có idiom phù hợp