Bản dịch của từ Gold card trong tiếng Việt

Gold card

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gold card (Idiom)

01

Một lá bài dùng để biểu thị mức độ chi tiêu hoặc địa vị cao.

A card used to denote a high level of spending power or status.

Ví dụ

Many wealthy individuals possess a gold card for exclusive benefits.

Nhiều cá nhân giàu có sở hữu thẻ vàng để nhận lợi ích độc quyền.

Not everyone can qualify for a gold card due to strict requirements.

Không phải ai cũng đủ điều kiện để có thẻ vàng vì yêu cầu nghiêm ngặt.

Do you think a gold card improves social status in society?

Bạn có nghĩ rằng thẻ vàng cải thiện địa vị xã hội không?

02

Thẻ tín dụng mang lại nhiều lợi ích và đặc quyền khác nhau, thường bao gồm các phần thưởng và giảm giá du lịch.

A credit card that offers various benefits and privileges often including travel rewards and discounts.

Ví dụ

Many people prefer a gold card for its travel rewards and discounts.

Nhiều người thích thẻ vàng vì phần thưởng du lịch và giảm giá.

She does not use a gold card for her everyday purchases.

Cô ấy không sử dụng thẻ vàng cho những món mua sắm hàng ngày.

Do you think a gold card is worth the annual fee?

Bạn có nghĩ rằng thẻ vàng xứng đáng với phí hàng năm không?

03

Một thẻ uy tín biểu thị tính độc quyền và dịch vụ cao cấp, thường được cung cấp bởi một số tổ chức tài chính.

A prestigious card that signifies exclusivity and superior service typically offered by certain financial institutions.

Ví dụ

She received a gold card for her excellent banking history.

Cô ấy nhận được thẻ vàng vì lịch sử ngân hàng xuất sắc.

He did not apply for a gold card this year.

Năm nay, anh ấy không nộp đơn xin thẻ vàng.

Is a gold card necessary for better social benefits?

Thẻ vàng có cần thiết để có lợi ích xã hội tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gold card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gold card

Không có idiom phù hợp