Bản dịch của từ Gold card trong tiếng Việt
Gold card

Gold card (Idiom)
Many wealthy individuals possess a gold card for exclusive benefits.
Nhiều cá nhân giàu có sở hữu thẻ vàng để nhận lợi ích độc quyền.
Not everyone can qualify for a gold card due to strict requirements.
Không phải ai cũng đủ điều kiện để có thẻ vàng vì yêu cầu nghiêm ngặt.
Do you think a gold card improves social status in society?
Bạn có nghĩ rằng thẻ vàng cải thiện địa vị xã hội không?
Many people prefer a gold card for its travel rewards and discounts.
Nhiều người thích thẻ vàng vì phần thưởng du lịch và giảm giá.
She does not use a gold card for her everyday purchases.
Cô ấy không sử dụng thẻ vàng cho những món mua sắm hàng ngày.
Do you think a gold card is worth the annual fee?
Bạn có nghĩ rằng thẻ vàng xứng đáng với phí hàng năm không?
She received a gold card for her excellent banking history.
Cô ấy nhận được thẻ vàng vì lịch sử ngân hàng xuất sắc.
He did not apply for a gold card this year.
Năm nay, anh ấy không nộp đơn xin thẻ vàng.
Is a gold card necessary for better social benefits?
Thẻ vàng có cần thiết để có lợi ích xã hội tốt hơn không?
Thẻ vàng (gold card) thường được hiểu là thẻ tín dụng hoặc thẻ thành viên dành cho những khách hàng VIP, mang lại nhiều ưu đãi và dịch vụ cao cấp hơn. Trong tiếng Anh, "gold card" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Mỹ, thẻ vàng thường liên quan đến chương trình khách hàng thân thiết, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho nhiều loại thẻ khác nhau.
Cụm từ "gold card" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "gold" bắt nguồn từ từ Anglo-Saxon "geolu", có nghĩa là màu vàng, và "card" xuất phát từ tiếng Latinh "charta", nghĩa là giấy hoặc thẻ. Thẻ vàng thường được sử dụng để chỉ các thẻ tín dụng hoặc thẻ thành viên cung cấp dịch vụ ưu đãi đặc biệt. Sự kết hợp giữa giá trị của vàng và tính chất tiện ích của thẻ phản ánh ý nghĩa ưu tú và đặc quyền trong ngữ cảnh hiện đại.
“Gold card” là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, khi đề cập đến các thẻ tín dụng hoặc thẻ thành viên ưu đãi. Tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp ở các phần viết và nói do tính chất cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, “gold card” thường được nhắc đến trong lĩnh vực tài chính và dịch vụ khách hàng, liên quan đến quyền lợi và các ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp