Bản dịch của từ Gold rush trong tiếng Việt

Gold rush

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gold rush (Noun)

goʊld ɹəʃ
goʊld ɹəʃ
01

(chủ yếu là lịch sử) bất kỳ giai đoạn nào của cuộc di cư sốt sắng vào khu vực đã phát hiện ra vàng.

(chiefly historical) any period of feverish migration into an area in which gold has been discovered.

Ví dụ

The California Gold Rush attracted thousands of fortune seekers.

Đợt đổ bộ vàng ở California thu hút hàng ngàn người tìm kiếm tài sản.

The Klondike Gold Rush in Canada brought economic prosperity to the region.

Đợt đổ bộ vàng Klondike ở Canada mang lại sự thịnh vượng kinh tế cho khu vực.

The Australian Gold Rush led to the rapid growth of towns.

Đợt đổ bộ vàng ở Úc dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của các thị trấn.

02

(thân mật, thể thao) sự thôi thúc giành huy chương vàng, như trong thế vận hội olympic.

(informal, sports) the urge to win gold medals, as in the olympic games.

Ví dụ

The city was filled with excitement during the gold rush.

Thành phố nhộn nhịp trong thời kỳ đào vàng.

Many athletes train hard to experience the gold rush at the Olympics.

Nhiều vận động viên tập luyện chăm chỉ để trải qua cảm giác đào vàng tại Olympic.

The gold rush drives competitors to push their limits in competitions.

Cảm giác đào vàng thúc đẩy các vận động viên đẩy giới hạn của mình trong các cuộc thi.

03

(nghĩa bóng) nỗi ám ảnh mãnh liệt về việc tìm kiếm lợi nhuận, đặc biệt là ở các thị trường mới.

(figurative) a feverish obsession with seeking profits, especially in new markets.

Ví dụ

During the gold rush, many people flocked to California seeking wealth.

Trong thời kỳ đào vàng, nhiều người kéo tới California để tìm kiếm tài sản.

The gold rush led to rapid population growth in the frontier towns.

Đợt đào vàng dẫn đến sự tăng trưởng dân số nhanh chóng ở các thị trấn biên giới.

The gold rush era was characterized by a spirit of adventure.

Thời kỳ đào vàng được đặc trưng bởi tinh thần phiêu lưu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gold rush cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gold rush

Không có idiom phù hợp