Bản dịch của từ Gold rush trong tiếng Việt
Gold rush

Gold rush(Noun)
(nghĩa bóng) nỗi ám ảnh mãnh liệt về việc tìm kiếm lợi nhuận, đặc biệt là ở các thị trường mới.
(figurative) a feverish obsession with seeking profits, especially in new markets.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cơn sốt vàng" là thuật ngữ chỉ một giai đoạn lịch sử khi người dân, thường là từ vùng khác, đổ xô đến khu vực có phát hiện vàng, nhằm tìm kiếm cơ hội làm giàu nhanh chóng. Thuật ngữ chủ yếu áp dụng cho cơn sốt vàng ở California vào giữa thế kỷ 19. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trong văn cảnh sử dụng, "gold rush" thường được sử dụng trong các tài liệu lịch sử và kinh tế.
Cụm từ "gold rush" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "gold" xuất phát từ tiếng Đức cổ "geolu" có nghĩa là "vàng", và "rush" đến từ tiếng Anh cổ "riscian", mang hàm nghĩa là "chạy". Khái niệm này lần đầu được sử dụng trong thế kỷ 19, khi những đợt khai thác vàng ào ạt diễn ra tại Mỹ. Ý nghĩa hiện tại không chỉ đề cập đến cuộc tìm kiếm vàng mà còn biểu thị một sự hối hả tìm kiếm lợi nhuận, thể hiện rõ ràng trong các lĩnh vực kinh tế và công nghiệp ngày nay.
Cụm từ “gold rush” thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử, kinh tế và xã hội, đặc biệt khi thảo luận về các cuộc di cư ồ ạt hoặc sự phát triển kinh tế liên quan đến khai thác vàng. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, với tần suất thấp hơn trong Writing và Speaking. Cụm từ này thường được nhắc đến khi phân tích các hiện tượng kinh tế hay xu hướng phát triển đô thị trong các giai đoạn lịch sử cụ thể.
"Cơn sốt vàng" là thuật ngữ chỉ một giai đoạn lịch sử khi người dân, thường là từ vùng khác, đổ xô đến khu vực có phát hiện vàng, nhằm tìm kiếm cơ hội làm giàu nhanh chóng. Thuật ngữ chủ yếu áp dụng cho cơn sốt vàng ở California vào giữa thế kỷ 19. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trong văn cảnh sử dụng, "gold rush" thường được sử dụng trong các tài liệu lịch sử và kinh tế.
Cụm từ "gold rush" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "gold" xuất phát từ tiếng Đức cổ "geolu" có nghĩa là "vàng", và "rush" đến từ tiếng Anh cổ "riscian", mang hàm nghĩa là "chạy". Khái niệm này lần đầu được sử dụng trong thế kỷ 19, khi những đợt khai thác vàng ào ạt diễn ra tại Mỹ. Ý nghĩa hiện tại không chỉ đề cập đến cuộc tìm kiếm vàng mà còn biểu thị một sự hối hả tìm kiếm lợi nhuận, thể hiện rõ ràng trong các lĩnh vực kinh tế và công nghiệp ngày nay.
Cụm từ “gold rush” thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử, kinh tế và xã hội, đặc biệt khi thảo luận về các cuộc di cư ồ ạt hoặc sự phát triển kinh tế liên quan đến khai thác vàng. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, với tần suất thấp hơn trong Writing và Speaking. Cụm từ này thường được nhắc đến khi phân tích các hiện tượng kinh tế hay xu hướng phát triển đô thị trong các giai đoạn lịch sử cụ thể.
