Bản dịch của từ Gold rush trong tiếng Việt
Gold rush
Gold rush (Noun)
The California Gold Rush attracted thousands of fortune seekers.
Đợt đổ bộ vàng ở California thu hút hàng ngàn người tìm kiếm tài sản.
The Klondike Gold Rush in Canada brought economic prosperity to the region.
Đợt đổ bộ vàng Klondike ở Canada mang lại sự thịnh vượng kinh tế cho khu vực.
The Australian Gold Rush led to the rapid growth of towns.
Đợt đổ bộ vàng ở Úc dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của các thị trấn.
The city was filled with excitement during the gold rush.
Thành phố nhộn nhịp trong thời kỳ đào vàng.
Many athletes train hard to experience the gold rush at the Olympics.
Nhiều vận động viên tập luyện chăm chỉ để trải qua cảm giác đào vàng tại Olympic.
The gold rush drives competitors to push their limits in competitions.
Cảm giác đào vàng thúc đẩy các vận động viên đẩy giới hạn của mình trong các cuộc thi.
(nghĩa bóng) nỗi ám ảnh mãnh liệt về việc tìm kiếm lợi nhuận, đặc biệt là ở các thị trường mới.
(figurative) a feverish obsession with seeking profits, especially in new markets.
During the gold rush, many people flocked to California seeking wealth.
Trong thời kỳ đào vàng, nhiều người kéo tới California để tìm kiếm tài sản.
The gold rush led to rapid population growth in the frontier towns.
Đợt đào vàng dẫn đến sự tăng trưởng dân số nhanh chóng ở các thị trấn biên giới.
The gold rush era was characterized by a spirit of adventure.
Thời kỳ đào vàng được đặc trưng bởi tinh thần phiêu lưu.
"Cơn sốt vàng" là thuật ngữ chỉ một giai đoạn lịch sử khi người dân, thường là từ vùng khác, đổ xô đến khu vực có phát hiện vàng, nhằm tìm kiếm cơ hội làm giàu nhanh chóng. Thuật ngữ chủ yếu áp dụng cho cơn sốt vàng ở California vào giữa thế kỷ 19. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trong văn cảnh sử dụng, "gold rush" thường được sử dụng trong các tài liệu lịch sử và kinh tế.
Cụm từ "gold rush" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "gold" xuất phát từ tiếng Đức cổ "geolu" có nghĩa là "vàng", và "rush" đến từ tiếng Anh cổ "riscian", mang hàm nghĩa là "chạy". Khái niệm này lần đầu được sử dụng trong thế kỷ 19, khi những đợt khai thác vàng ào ạt diễn ra tại Mỹ. Ý nghĩa hiện tại không chỉ đề cập đến cuộc tìm kiếm vàng mà còn biểu thị một sự hối hả tìm kiếm lợi nhuận, thể hiện rõ ràng trong các lĩnh vực kinh tế và công nghiệp ngày nay.
Cụm từ “gold rush” thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử, kinh tế và xã hội, đặc biệt khi thảo luận về các cuộc di cư ồ ạt hoặc sự phát triển kinh tế liên quan đến khai thác vàng. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, với tần suất thấp hơn trong Writing và Speaking. Cụm từ này thường được nhắc đến khi phân tích các hiện tượng kinh tế hay xu hướng phát triển đô thị trong các giai đoạn lịch sử cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp