Bản dịch của từ Good relationship trong tiếng Việt

Good relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good relationship (Noun)

ɡˈʊd ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
ɡˈʊd ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một kết nối hoặc hiệp hội giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc thực thể đặc trưng bởi sự tôn trọng, hỗ trợ và hiểu biết lẫn nhau.

A connection or association between two or more individuals or entities that is characterized by mutual respect, support, and understanding.

Ví dụ

A good relationship helps friends support each other during tough times.

Một mối quan hệ tốt giúp bạn bè hỗ trợ nhau trong những lúc khó khăn.

They do not have a good relationship with their neighbors in the community.

Họ không có mối quan hệ tốt với hàng xóm trong cộng đồng.

Do you think a good relationship improves teamwork in social projects?

Bạn có nghĩ rằng một mối quan hệ tốt cải thiện công việc nhóm trong các dự án xã hội không?

02

Trạng thái liên kết hoặc có quan hệ với ai đó, thường theo cách tích cực.

The state of being connected or related to someone, often in a positive way.

Ví dụ

Building a good relationship helps students feel more comfortable in class.

Xây dựng một mối quan hệ tốt giúp học sinh cảm thấy thoải mái hơn trong lớp.

Many students do not maintain a good relationship with their teachers.

Nhiều học sinh không duy trì mối quan hệ tốt với giáo viên của họ.

How can we foster a good relationship among classmates effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy một mối quan hệ tốt giữa các bạn cùng lớp một cách hiệu quả?

03

Một mối quan hệ lãng mạn hoặc bạn bè giữa hai người.

A romantic or friendly association between two people.

Ví dụ

John and Mary have a good relationship since they met in college.

John và Mary có một mối quan hệ tốt từ khi họ gặp nhau ở trường.

They do not have a good relationship like Sarah and Tom do.

Họ không có một mối quan hệ tốt như Sarah và Tom.

Do you think a good relationship is important for happiness?

Bạn có nghĩ rằng một mối quan hệ tốt là quan trọng cho hạnh phúc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Good relationship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Which one is more important, keeping a with colleagues or doing well at work [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] When certain aspects of life are achieved, additional increases in economic wealth will not ensure a higher life-satisfaction, unless people guarantee themselves health and which can not be bought with money [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Good relationship

Không có idiom phù hợp