Bản dịch của từ Googly trong tiếng Việt

Googly

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Googly (Noun)

gugli
gugli
01

Một thuật ngữ được sử dụng không chính thức để mô tả điều gì đó kỳ lạ hoặc khác thường.

A term used informally to describe something strange or odd.

Ví dụ

Her googly behavior made everyone laugh during the presentation.

Hành vi lạ lẫm của cô ấy khiến mọi người cười trong buổi thuyết trình.

Ignoring others' googly actions can sometimes lead to misunderstandings.

Bỏ qua hành vi lạ lẫm của người khác đôi khi dẫn đến hiểu lầm.

Do you think a googly attitude is suitable for a professional setting?

Bạn có nghĩ rằng thái độ lạ lẫm phù hợp trong môi trường chuyên nghiệp không?

02

Một thuật ngữ chỉ động tác đánh lừa trong thể thao hoặc trò chơi.

A term for a deceptive move in sports or games.

Ví dụ

Her tennis opponent threw her off with a googly serve.

Đối thủ tennis của cô ấy làm cô ấy lạc lối với cú giao bóng lừa đảo.

He was able to anticipate the googly and return the ball.

Anh ấy đã dự đoán được cú giao bóng lừa đảo và trả bóng.

Have you ever used a googly move in a game?

Bạn đã từng sử dụng một cú lừa đảo trong một trò chơi chưa?

03

Một kiểu giao bóng trong môn cricket xoay theo hướng ngược lại với cách giao bóng bình thường.

A kind of delivery in cricket that spins in the opposite direction to a normal delivery.

Ví dụ

The bowler surprised everyone with a googly that spun the other way.

Người ném bóng đã làm bất ngờ mọi người với một cú googly quay ngược hướng.

The batsman failed to hit the ball due to the googly's spin.

Người đánh bóng đã không thể đánh trúng bóng vì sự quay của googly.

Did the bowler practice the googly before the important match?

Người ném bóng đã tập luyện googly trước trận đấu quan trọng chưa?

Googly (Adjective)

gugli
gugli
01

Đặc trưng bởi đôi mắt lồi hoặc mở to.

Characterized by having bulging or wideopen eyes.

Ví dụ

Her googly eyes expressed surprise during the IELTS speaking test.

Đôi mắt tròn xoe của cô ấy thể hiện sự ngạc nhiên trong bài thi nói IELTS.

He avoided making googly eye contact with the examiner in writing.

Anh ấy tránh tiếp xúc bằng ánh mắt tròn xoe với người chấm bài viết.

Did the candidate receive a lower score due to his googly eyes?

Ứng viên có nhận điểm thấp do ánh mắt tròn xoe không?

02

Có bản chất khác thường, lập dị hoặc kỳ quặc.

Unusual eccentric or odd in nature.

Ví dụ

Her googly behavior made everyone uncomfortable during the presentation.

Hành vi kỳ cục của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái trong buổi thuyết trình.

I hope my IELTS examiner doesn't find my answers too googly.

Tôi hy vọng người chấm IELTS của tôi sẽ không thấy câu trả lời của tôi quá kỳ cục.

Is it acceptable to use googly language in IELTS writing tasks?

Có chấp nhận được khi sử dụng ngôn ngữ kỳ cục trong các bài viết IELTS không?

03

Mô tả cú giao bóng trong môn cricket có độ xoáy bất thường và nảy theo hướng không ngờ tới.

Describing a delivery in cricket that has an unusual spin and bounces in an unexpected direction.

Ví dụ

The googly delivery confused the batsman and he got out.

Nước bóng googly làm cho vận động viên bị lẫn lộn và anh ấy bị out.

The bowler didn't use any googly deliveries during the match.

Người ném không sử dụng bất kỳ nước bóng googly nào trong trận đấu.

Was the bowler planning to use a googly delivery in the game?

Người ném có dự định sử dụng nước bóng googly trong trò chơi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Googly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Googly

Không có idiom phù hợp