Bản dịch của từ Googly trong tiếng Việt

Googly

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Googly(Noun)

gugli
gugli
01

Một thuật ngữ được sử dụng không chính thức để mô tả điều gì đó kỳ lạ hoặc khác thường.

A term used informally to describe something strange or odd.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ chỉ động tác đánh lừa trong thể thao hoặc trò chơi.

A term for a deceptive move in sports or games.

Ví dụ
03

Một kiểu giao bóng trong môn cricket xoay theo hướng ngược lại với cách giao bóng bình thường.

A kind of delivery in cricket that spins in the opposite direction to a normal delivery.

Ví dụ

Googly(Adjective)

gugli
gugli
01

Đặc trưng bởi đôi mắt lồi hoặc mở to.

Characterized by having bulging or wideopen eyes.

Ví dụ
02

Có bản chất khác thường, lập dị hoặc kỳ quặc.

Unusual eccentric or odd in nature.

Ví dụ
03

Mô tả cú giao bóng trong môn cricket có độ xoáy bất thường và nảy theo hướng không ngờ tới.

Describing a delivery in cricket that has an unusual spin and bounces in an unexpected direction.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh