Bản dịch của từ Grand rapids style trong tiếng Việt

Grand rapids style

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grand rapids style (Noun)

ɡɹˈænd ɹˈæpədz stˈaɪl
ɡɹˈænd ɹˈæpədz stˈaɪl
01

Một phong cách đồ nội thất hoặc thiết kế trang trí có nguồn gốc từ grand rapids, michigan, nổi tiếng với tay nghề và chất lượng.

A style of furniture or decorative design originating from grand rapids, michigan, known for craftsmanship and quality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phong cách nghệ thuật hoặc kiến trúc liên quan đến các yếu tố văn hóa từ khu vực grand rapids.

An artistic or architectural style associated with cultural elements from the grand rapids area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp hoặc cách tiếp cận cụ thể trong nhiều hình thức nghệ thuật, thường được đặc trưng bởi những ảnh hưởng khu vực độc đáo.

A specific approach or method in various forms of art, often characterized by unique regional influences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grand rapids style/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grand rapids style

Không có idiom phù hợp