Bản dịch của từ Gray flannel trong tiếng Việt

Gray flannel

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gray flannel (Noun)

01

Một loại vải mịn hoặc mịn làm bằng len hoặc bông, thường được sử dụng trong bộ quần áo.

A smooth or fine cloth made of wool or cotton commonly used in suits.

Ví dụ

He wore a gray flannel suit to the wedding last Saturday.

Anh ấy đã mặc một bộ vest nỉ xám đến đám cưới thứ Bảy vừa rồi.

They did not choose gray flannel for their business attire.

Họ đã không chọn nỉ xám cho trang phục công sở của mình.

Is gray flannel still popular for formal events this year?

Nỉ xám có còn phổ biến cho các sự kiện trang trọng năm nay không?

Gray flannel (Adjective)

01

Liên quan đến văn hóa hoặc phong cách kinh doanh truyền thống, đặc biệt là liên quan đến môi trường doanh nghiệp.

Relating to traditional business culture or style especially with reference to a corporate environment.

Ví dụ

Many executives wear gray flannel suits to corporate meetings.

Nhiều giám đốc mặc áo vest màu xám trong các cuộc họp công ty.

She does not prefer gray flannel attire for casual events.

Cô ấy không thích trang phục xám cho các sự kiện thông thường.

Is gray flannel still popular in today's business world?

Áo vest màu xám còn phổ biến trong thế giới kinh doanh hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gray flannel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gray flannel

Không có idiom phù hợp