Bản dịch của từ Grind out trong tiếng Việt

Grind out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grind out (Verb)

ɡɹˈaɪnd ˈaʊt
ɡɹˈaɪnd ˈaʊt
01

Producing something với nhiều nỗ lực hoặc khó khăn.

To produce something with great effort or difficulty.

Ví dụ

Many activists grind out reports on social issues every month.

Nhiều nhà hoạt động nỗ lực viết báo cáo về các vấn đề xã hội mỗi tháng.

They do not grind out solutions easily for complex social problems.

Họ không dễ dàng tìm ra giải pháp cho các vấn đề xã hội phức tạp.

Do volunteers grind out enough resources for local community projects?

Các tình nguyện viên có tạo ra đủ nguồn lực cho các dự án cộng đồng không?

02

Làm việc chăm chỉ cho một công việc hoặc nhiệm vụ cho đến khi hoàn thành.

To work hard at a job or task until it is completed.

Ví dụ

Many volunteers grind out hours of work for community service projects.

Nhiều tình nguyện viên làm việc chăm chỉ cho các dự án phục vụ cộng đồng.

They do not grind out tasks without a clear goal in mind.

Họ không làm việc chăm chỉ nếu không có mục tiêu rõ ràng.

Do you grind out your assignments for social studies every weekend?

Bạn có làm việc chăm chỉ cho các bài tập xã hội mỗi cuối tuần không?

03

Thực hiện một cách lặp đi lặp lại hoặc đều đặn theo thời gian, thường theo cách nhàm chán.

To perform repetitively or steadily over time, often in a tedious manner.

Ví dụ

Many volunteers grind out meals for the homeless every Saturday in Chicago.

Nhiều tình nguyện viên chuẩn bị bữa ăn cho người vô gia cư mỗi thứ Bảy ở Chicago.

She does not grind out speeches for social events without thorough research.

Cô ấy không chuẩn bị bài phát biểu cho các sự kiện xã hội mà không nghiên cứu kỹ lưỡng.

Do you think they grind out social media posts every day for engagement?

Bạn có nghĩ rằng họ tạo ra các bài đăng trên mạng xã hội mỗi ngày để thu hút không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grind out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grind out

Không có idiom phù hợp