Bản dịch của từ Groaned trong tiếng Việt
Groaned
Groaned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiếng rên rỉ.
Simple past and past participle of groan.
The crowd groaned when the concert was canceled unexpectedly.
Đám đông đã rên rỉ khi buổi hòa nhạc bị hủy bất ngờ.
She did not groan during the long meeting yesterday.
Cô ấy đã không rên rỉ trong cuộc họp dài hôm qua.
Did the audience groan at the boring speech last week?
Khán giả có rên rỉ vì bài phát biểu nhàm chán tuần trước không?
Dạng động từ của Groaned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Groan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Groaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Groaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Groans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Groaning |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Groaned cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp