Bản dịch của từ Groans trong tiếng Việt
Groans
Noun [U/C]
Groans (Noun)
gɹˈoʊnz
gɹˈoʊnz
01
Số nhiều của tiếng rên rỉ.
Plural of groan.
Ví dụ
The audience groans when the speaker repeats the same points.
Khán giả rên rỉ khi diễn giả lặp lại những điểm giống nhau.
The students do not groan during the engaging discussion.
Các sinh viên không rên rỉ trong cuộc thảo luận hấp dẫn.
Why do the attendees groan at the boring presentation?
Tại sao những người tham dự lại rên rỉ trong buổi thuyết trình nhàm chán?
Dạng danh từ của Groans (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Groan | Groans |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Groans
Không có idiom phù hợp