Bản dịch của từ Gross negligence trong tiếng Việt

Gross negligence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gross negligence (Noun)

ɡɹˈoʊs nˈɛɡlədʒəns
ɡɹˈoʊs nˈɛɡlədʒəns
01

Một sự thiếu quan tâm nghiêm trọng cho thấy sự coi thường liều lĩnh đối với sự an toàn hoặc mạng sống của người khác.

A severe lack of care that shows a reckless disregard for the safety or lives of others.

Ví dụ

The company faced lawsuits due to gross negligence in safety protocols.

Công ty đã đối mặt với các vụ kiện vì sự sơ suất nghiêm trọng trong quy trình an toàn.

There was no gross negligence found in the social service's actions.

Không có sự sơ suất nghiêm trọng nào được phát hiện trong hành động của dịch vụ xã hội.

Can gross negligence lead to serious consequences for social workers?

Liệu sự sơ suất nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho nhân viên xã hội không?

02

Hành vi thấp hơn rất nhiều tiêu chuẩn chăm sóc mà một người hợp lý sẽ thực hiện trong tình huống tương tự.

Conduct that falls far below the standard of care that a reasonable person would exercise in a similar situation.

Ví dụ

The company faced lawsuits due to gross negligence in safety measures.

Công ty đối mặt với vụ kiện do sự bất cẩn nghiêm trọng trong biện pháp an toàn.

The community does not tolerate gross negligence in public health services.

Cộng đồng không chấp nhận sự bất cẩn nghiêm trọng trong dịch vụ y tế công.

Is gross negligence common in social service organizations like Red Cross?

Liệu sự bất cẩn nghiêm trọng có phổ biến trong các tổ chức dịch vụ xã hội như Hội Chữ thập đỏ không?

03

Một thuật ngữ pháp lý được sử dụng để chỉ mức độ sơ suất cao hơn so với sơ suất thông thường.

A legal term used to denote a higher degree of negligence than ordinary negligence.

Ví dụ

The company faced charges of gross negligence after the factory accident.

Công ty đã phải đối mặt với cáo buộc sơ suất nghiêm trọng sau tai nạn nhà máy.

Many believe that gross negligence should lead to stricter penalties.

Nhiều người tin rằng sơ suất nghiêm trọng nên dẫn đến hình phạt nghiêm khắc hơn.

Is gross negligence common in workplace safety violations?

Sơ suất nghiêm trọng có phổ biến trong các vi phạm an toàn lao động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gross negligence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gross negligence

Không có idiom phù hợp