Bản dịch của từ Gross negligence trong tiếng Việt
Gross negligence

Gross negligence (Noun)
The company faced lawsuits due to gross negligence in safety protocols.
Công ty đã đối mặt với các vụ kiện vì sự sơ suất nghiêm trọng trong quy trình an toàn.
There was no gross negligence found in the social service's actions.
Không có sự sơ suất nghiêm trọng nào được phát hiện trong hành động của dịch vụ xã hội.
Can gross negligence lead to serious consequences for social workers?
Liệu sự sơ suất nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho nhân viên xã hội không?
The company faced lawsuits due to gross negligence in safety measures.
Công ty đối mặt với vụ kiện do sự bất cẩn nghiêm trọng trong biện pháp an toàn.
The community does not tolerate gross negligence in public health services.
Cộng đồng không chấp nhận sự bất cẩn nghiêm trọng trong dịch vụ y tế công.
Is gross negligence common in social service organizations like Red Cross?
Liệu sự bất cẩn nghiêm trọng có phổ biến trong các tổ chức dịch vụ xã hội như Hội Chữ thập đỏ không?
The company faced charges of gross negligence after the factory accident.
Công ty đã phải đối mặt với cáo buộc sơ suất nghiêm trọng sau tai nạn nhà máy.
Many believe that gross negligence should lead to stricter penalties.
Nhiều người tin rằng sơ suất nghiêm trọng nên dẫn đến hình phạt nghiêm khắc hơn.
Is gross negligence common in workplace safety violations?
Sơ suất nghiêm trọng có phổ biến trong các vi phạm an toàn lao động không?